MÁY HÀN LASER FIBER JASIC LS-15000
213.400.000 ₫
Máy hàn Tig 250A W227 (TP1+TP2)- Jasic
7.670.000 ₫
MÁY HÀN LASER FIBER JASIC LS-20000
262.900.000 ₫
Sản phẩm tương tự
Máy hàn bán tự động MIG-250 (J04), (Nguồn 380V đầu cấp dây liền).
12.670.000 ₫
SKU:
M01M-007329
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Phụ kiện đi kèm |
|
Khối lượng | > 20 Kg |
Điện áp vào (V) | 3 pha AC 380 |
Máy hàn bán tự động MIG 350 (J1601) (Nguồn 380v Hàn CO2/QUE đầu cấp dây rời, 2T/4T)
27.120.000 ₫
SKU:
MIG 350
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Model | MIG 350 (J1601) |
Điện áp vào (V) | 3 pha AC 380V ± 15%/50/60 |
Dòng vào định mức (A) | 21 |
Công suất (KVA) | 14 |
Phạm vi điều chỉnh dòng ra (A) | 50-350 |
Phạm vi điều chỉnh điện áp ra (V) | 15-36 |
Chu kỳ tải Imax (40°C) (%) | 60 |
Chu kỳ tải 100% (40°C) | 270A |
Hệ số công suất | 0.93 |
Hiệu suất (%) | 85 |
Tốc độ tải dây (m/ph) Đường kính cuộn dây (mm) | 1.5-18 |
Đường kính dây (mm) | 270 |
Độ dày hàn (mm) | 0.8/1.0/1.2 |
Cấp bảo vệ | IP21S |
Cấp cách điện | F |
Kích thước (mm) | 570 x 285 x 470 |
Trọng lượng (kg) | 32 |
Máy hàn bán tự động MIG Jasic NB-200E( TP1+TP2)
8.150.000 ₫
SKU:
M01M-010641
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Model | NB 200E |
Hiệu suất | 85% |
Hệ số công suất | 0.63 |
Cấp độ bảo vệ | IP21 |
Cấp cách điện | F |
Đường kính dây hàn mig | 0.8-1.0mm |
Đường kính que hàn | 1.6~4.0 |
Kích thước máy | 502x225x375mm |
Trọng lượng riêng máy | 12.8 kg |
Phụ kiện đầy đủ theo TP1 gồm |
|
Phụ kiện P2 |
|
Máy hàn bán tự động MIG NB-350E (Nguồn 380V Hàn CO2/QUE đầu cấp dây rời, 2T/4T)
24.800.000 ₫
SKU:
NB-350E
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Điện áp vào định mức | 3 pha AC380V±15% 50 HZ |
Công suất định mức | 13.9 KVA |
Dải điều chỉnh điện áp/ dòng hàn mig | 50~350A / 15~38V |
Dải điều chỉnh dòng hàn que | 20~350 |
Hiệu suất | 85% |
Chu kì làm việc | 50% |
Điện áp không tải | 60V |
Cấp độ bảo vệ | IP21S |
Cấp cách điện | F |
Đường kính dây hàn mig | 0.8-1.2mm |
Sử dụng cuộn dây hàn | 15 kg |
Tốc độ cấp dây | 1.5~24m/ phút |
Kiểu làm mát | Làm mát bằng khí |
Kích thước máy | 592*297*526mm |
Trọng lượng riêng máy | 32 kg |
Máy hàn bán tự động MIG500 (J8110), (Nguồn 380V, Chức năng CO2/QUE, Có chế độ 2T/4T, đầu cấp dây rời có 20M cáp 70mm)
46.240.000 ₫
SKU:
M01M-013267
Model | MIG 500 J8110 |
Điện áp vào (V) | 3 pha AC380V; 50/60Hz |
Dòng vào định mức (A) | 37 |
Công suất (KVA) | 24.6 |
Phạm vi điều chỉnh dòng ra (A) | 50-500 |
Phạm vi điều chỉnh điện áp ra (V) | 17-39 |
Chu kỳ tải Imax (40°C) (%) | 60 |
Chu kỳ tải 100% (40°C) | 385A |
Hệ số công suất | 0.93 |
Hiệu suất (%) | 85 |
Tốc độ tải dây (m/ph) | 1.5-18 |
Đường kính cuộn dây (mm) | 270 |
Đường kính dây (mm) | 1.0/1.2/1.6 |
Độ dày hàn (mm) | ≧1.2 |
Cấp bảo vệ | IP21S |
Cấp cách điện | F |
Kích thước (mm) | 630 x 350 x 660 |
Trọng lượng (kg) | 55 |
Máy hàn Jasic Tig 250P (Chức năng xung, chế độ 2T/4T)
0 ₫
SKU:
TIG 250P
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Model | TIG 250P |
Điện áp vào (V) | 1 pha 230V±15%, 50/60 Hz |
Dòng điện vào định mức (A) | 18 |
Điện áp không tải (V) | 55 |
Phạm vi dòng ra định mức (A) | 10-200 |
Dòng điện ra định mức (A) |
|
Thời gian trễ khí (s) | 1-5 |
Thời gian giảm dòng (s) | 0-5 |
Tần suất xung (Hz) |
|
Dòng giảm cơ bản (A) | 20-180 |
Chu kì tải max 25°C | 60% |
Chu kỳ tải 100% (25°C) | 155A |
Mất pha không tải (A) | 40 |
Phạm vi điều chỉnh dòng mồi hồ quang | HF |
Hiệu suất (%) | 85 |
Hệ số công suất | 0.93 |
Cấp bảo vệ | IP23 |
Cấp cách điện | B |
Độ dày phôi hàn (mm) | 0.3-8 |
Kích thước (mm) | 425 x 205 x 355 |
Trọng lượng (kg) | 13.2 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.