Shop
Hiển thị 1951–1980 của 2076 kết quả
Máy hàn que Jasic Maxi 150 (Dòng thực, chuẩn Châu Âu)
3.070.000 ₫
SKU:
M03B-005600
Model | MAXI 150 |
Điện áp vào (V) | AC 230V ± 15% |
Tần số (Hz) | 50 |
Công suất định mức (KVA) | 6 |
Dòng vào định mức | 150A/25.6V |
Điện áp không tải (V) | 63 |
Chu kì tải Imax (40⁰C) (%) | 30 |
Hiệu suất (%) | 85 |
Hệ số công suất | 0.7 |
Trọng lượng máy (Kg) | 4.7 |
Kích thước máy (mm) | 313 x 130 x 250 |
Cấp bảo vệ | IP21 |
Cấp cách điện | F |
Máy hàn que Jasic Maxi 180 (Dòng thực, chuẩn Châu Âu)
4.330.000 ₫
SKU:
M03B-005602
Model | MAXI 180 |
Điện áp vào (V) | AC 220V ± 15% |
Tần số (Hz) | 50 |
Công suất định mức (KVA) | 8.2 |
Dòng vào định mức | 36A |
Dải dòng hàn (A) | 10-180 |
Điện áp không tải (V) | 76 |
Chu kì tải Imax (40⁰C) (%) | 30 |
Chu kì tải Imax 100% (40⁰C) | 100A |
Chu kì tải Imax 60% (40⁰C) | 130A |
Hiệu suất (%) | 85 |
Trọng lượng máy (Kg) | 4.7 |
Kích thước máy (mm) | 336 x 120 x 198 |
Cấp bảo vệ | IP21 |
Cấp cách điện | F |
Máy hàn que Jasic Maxi 250D
7.350.000 ₫
SKU:
M03A-009297
MODEL | Maxi 250D |
Điện áp vào định mức | AC220/ AC380V±15% 50 HZ |
Công suất định mức | 8.2/11.3 KVA |
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn | 20 – 180A/ 20-230A |
Điện áp không tải | 62V/60V |
Hiệu suất | 85% |
Hệ số công suất | 0.7 |
Cấp bảo vệ | IP21S |
Cấp cách điện | F |
Kích thước (có tay cầm) | 430x168x312 mm |
Đường kính que hàn | 1.6~4.0 |
Trọng lượng | 9.6 kg |
Máy hàn que Jasic Maxi 400
8.280.000 ₫
SKU:
Maxi 400
Điện áp vào | AC380V 50/60Hz 3 pha |
Dòng vào định mức | 20A ~ 26A |
Công suất định mức | 17.1KVA |
Điện áp không tải | 70V |
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn | 20A – 400A |
Điện áp ra | 20.8V – 36V |
Chu kỳ tải Imax 60% | 400A |
Chu kỳ tải Imax 100% | 309A |
Hiệu suất | 80% |
Đường kính que hàn | 1.6-5.0 mm |
Kích thước máy | 542x280x382 mm |
Cấp cách điện | F |
Cấp bảo vệ | IP21S |
Trọng lượng | 19Kg |
Máy hàn que Jasic VARC 201
0 ₫
SKU:
VARC 201
Hãng sản xuất | Weldcom |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Điện áp vào (V) | 1pha 220VAC ± 15% 50/60Hz |
Công suất nguồn (KVA) | 7 |
Điện áp ra khi hàn (V) | 27 |
Điện áp không tải (V) | 56 |
Chu kỳ tải (%) | 60 |
Hệ số công suất (cosΦ) | 0.93 |
Dòng hàn que (MMA) (A) | 20-200 |
Hiệu suất (%) | 85 |
Đường kính Que hàn |
|
Kích thước máy (mm) | 371x155x295 |
Trọng lượng (Kg) | 8 |
Cấp bảo vệ | IP23 |
Cấp cách điện | F |
Phụ kiện |
|
Máy hàn que VARC-1000
52.440.000 ₫
SKU:
M03A-031004
Điện áp vào (V) | 3 pha AC380V +-15%, 50/60Hz |
Công suất định mức (KVA) | 58.6 |
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn (A) | 40-1000 |
Điện áp không tải (V) | 44 |
Cấp cách điện | F |
Kích thước (có tay cầm) (mm) | 795*410*835 |
Trọng lượng (kg) | 89 |
Chức năng | Hàn que, thổi than |
Đường kính que hàn (mm) | 1.6-6.0 |
Đường kính que thổi than (mm) | 6-12/ |
Máy hàn que VARC-301 (Máy công suất lớn sử dụng nguồn điện 220V)
5.710.000 ₫
SKU:
M03A-010135
Điện thế vào | 1 pha – 220V, 50/60Hz, 60% |
Công suất | 11.5 KVA |
Điện thế ra không tải | 75 VDC |
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn | 30 – 300A |
Trọng lượng | 20 Kg |
Kích thước | 52 x 20 x 39.5 cm |
Đường kính que hàn | 2.6 – 4.0 mm (có thể hàn que 5.0mm) |
Hàn que |
|
Hàn que 4.0 | Liên tục hiệu suất 60% |
Máy hàn tiến đạt 250A/380V (DÂY ĐỒNG – ĐIỆN 220V/380V)
0 ₫
SKU:
250A/380V
Thông tin | Giá trị |
---|---|
MODEL | HĐ-250Đ/380V |
Công suất ra | 18KVA |
Cường độ đầu ra tối đa | 250A |
Nguồn điện vào | 1 phase 220v or 2 phase heater 380v/50Hz – AC |
Điện thế ra không tải | 80v |
Điện thế sử dụng | 30v |
Độ bền cách điện | > 2MΩ |
Độ bền phóng điện cao áp | 2KV/p |
Đường kính que hàn | Ф3.2mm -> Ф5mm |
Trọng lượng máy | 75.6Kg |
Kích thước | 495x375x555mm |
Máy hàn tiến đạt 250A/440V (DÂY ĐỒNG – ĐIỆN 220V/380V/440V)
8.400.000 ₫
SKU:
250A/440V
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Mô hình | HĐ-250Đ/440V |
Công suất ra | 18 KVA |
Cường độ đầu ra tối đa | 250A |
Nguồn điện vào | 1 pha 220V hoặc 2 pha nóng 380V/50Hz – AC |
Điện thế ra không tải | 80V |
Điện thế sử dụng | 30V |
Độ bền cách điện | > 2MΩ |
Độ bền phóng điện cao áp | 2KV/p |
Đường kính que hàn | Ф3.2mm -> Ф5mm |
Trọng lượng máy | 73.5Kg |
Kích thước | 495x375x555mm |
Máy hàn tiến đạt 300A/380V (Dây đồng -220V/380V)
0 ₫
SKU:
300A/380V
Thông tin | Giá trị |
---|---|
MODEL | HĐ-300Đ/380V |
Công suất ra | 24kVA |
Cường độ đầu ra tối đa | 300A |
Nguồn điện vào | 1 pha 220vhoặc 2 pha nóng 380/50Hz – AC |
Điện thế ra không tải | 80v |
Điện thế sử dụng | 30v |
Độ bền cách điện | > 2MΩ |
Độ bền phóng điện cao áp | 2KV/p |
Đường kính que hàn | Ф3.2mm -> Ф6mm |
Trọng lượng máy | 101.1Kg. |
Kích thước | 555x430x575 mm |
Máy hàn tiến đạt 300A/440V(Dây đồng -220V/380V/440V)
10.900.000 ₫
SKU:
300A/440V
Thông tin | Giá trị |
---|---|
MODEL | HĐ-300Đ/440V |
Công suất ra | 24kVA |
Cường độ đầu ra tối đa | 300A > |
Nguồn điện vào | 1 pha 220v hoặc 2 pha nóng 380/50Hz – AC |
Điện thế ra không tải | 80v |
Điện thế sử dụng | 30v |
Độ bền cách điện | > 2MΩ |
Độ bền phóng điện cao áp | 2KV/p |
Đường kính que hàn | Ф3.2mm -> Ф6mm |
Trọng lượng máy | 100.1Kg. |
Kích thước | 555x430x575 mm |
Máy hàn tiến đạt 400A (Dây đồng -220V)
0 ₫
SKU:
HĐ-400Đ/220V
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Model | TIDA 200A-MS(MMA 200) |
Điện áp vào AC(V/Hz) | 1 pha 220V +- 15%, 50/60HZ |
Nguồn vào định mức (KAV) | 8,5KVA |
Dòng điện vào định mức AC | 38,4A |
Điện thế tải ngỏ ra (VDC) | 21,2-28VDC |
Điện thế không tải ngỏ ra (VDC) | 97VDC |
Phạm vi điều chỉnh dòng ra (A) | 30A-200A |
Đường kính que hàn (#) | #2mm-#3,2mm |
Kích thước dây dẫn của điện nguồn (mm2) | 2,5mm2 |
Hiệu suất (%) | 85% |
Cấp độ bảo vệ | IP 21S |
Kích thước máy dài x rộng x cao (mm) | 310X130X245mm |
Trọng lượng máy (kg) | 4,9kg |
Hãng sản xuất | tập đoàn TAYOR Thượng Hải |
Bảo hành | 12 Tháng |
Máy hàn tiến đạt 400A/380V (Dây đồng -220V/380V)
0 ₫
SKU:
HĐ-400Đ/380V
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Mô hình | HĐ-400Đ/380V |
Công suất ra | 32kVA |
Cường độ đầu ra tối đa | 400A |
Nguồn điện vào | 1pha 220v hoặc 2 pha nóng 380v/50Hz – AC |
Điện thế ra không tải | 80v |
Điện thế sử dụng | 30v |
Độ bền cách điện | > 2MΩ |
Độ bền phóng điện cao áp | 2KV/p |
Đường kính que hàn | Ф3.2mm – Ф8mm |
Trọng lượng máy | 127.3Kg |
Kích thước | 750x530x630mm |
Máy hàn tiến đạt 400A/440V (Dây đồng -220V/380V/440V)
12.400.000 ₫
SKU:
400A/440V
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Model | TIDA 200A-MS(MMA 200) |
Điện áp vào AC(V/Hz) | 1 pha 220V +- 15%, 50/60HZ |
Nguồn vào định mức (KAV) | 8,5KVA |
Dòng điện vào định mức AC | 38,4A |
Điện thế tải ngỏ ra (VDC) | 21,2-28VDC |
Điện thế không tải ngỏ ra (VDC) | 97VDC |
Phạm vi điều chỉnh dòng ra (A) | 30A-200A |
Đường kính que hàn (#) | #2mm-#3,2mm |
Kích thước dây dẫn của điện nguồn (mm2) | 2,5mm2 |
Hiệu suất (%) | 85% |
Cấp độ bảo vệ | IP 21S |
Kích thước máy dài x rộng x cao (mm) | 310X130X245mm |
Trọng lượng máy (kg) | 4,9kg |
Hãng sản xuất | tập đoàn TAYOR Thượng Hải |
Bảo hành | 12 Tháng |
Máy hàn tiến đạt 500A( Dây Đồng-380V)
13.520.000 ₫
SKU:
500A
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Mô hình | HĐ-500Đ/3800V |
Công suất ra | 40kVA |
Cường độ đầu ra tối đa | 500A |
Nguồn điện vào | 1pha 220v hoặc 2 pha nóng 380v/50Hz – AC |
Điện thế ra không tải | 80v |
Điện thế sử dụng | 30v |
Độ bền cách điện | > 2MΩ |
Độ bền phóng điện cao áp | 2KV/p |
Đường kính que hàn | Ф4mm -> Ф8mm |
Trọng lượng máy | 140.7Kg |
Kích thước | 790x570x670mm |