Hiển thị 1951–1980 của 2076 kết quả

Máy hàn que Jasic ARC 400 (J45)

13.500.000 
SKU: ARC 400
Phụ kiện P1 (nhập về theo máy). Có 2 đầu nối nhanh 35x50 Option- Mua thêm theo nhu cầu: Xuất đấu thành phẩm Khách có thể mua bộ Kìm, kẹp cáp hàn từ 10-20M  

Máy hàn que Jasic ARES 200 Jasic

4.230.000 
SKU: M01B-005461
Phụ kiện P1 (nhập về theo máy). Có 2 đầu nối nhanh 35x50 Phụ kiện P2 - theo TP1 (xuất thêm khi giao hàng): 1. Kìm hàn 500A xanh; 2. Kẹp mát 300A; 3. Cáp hàn Cu 25mm - Shentai (5 mét); 4. Đầu cốt 25.  

Máy hàn que Jasic Ares 400/380V

8.950.000 
SKU: c Ares 400/380V
Phụ kiện P1 (nhập về theo máy). Có 2 đầu nối nhanh 35x50 Option- Mua thêm theo nhu cầu: Xuất đấu thành phẩm Khách có thể mua bộ Kìm, kẹp cáp hàn từ 10-15M  

Máy hàn que Jasic Ares 500/380V

18.430.000 
SKU: Ares 500/380V
Phụ kiện P1 (nhập về theo máy). Có 2 đầu nối nhanh 35x50 Option- Mua thêm theo nhu cầu: Xuất đấu thành phẩm Khách có thể mua bộ Kìm, kẹp cáp hàn từ 15-20M  

Máy hàn que Jasic Maxi 150 (Dòng thực, chuẩn Châu Âu)

3.070.000 
SKU: M03B-005600
Model MAXI 150
Điện áp vào (V) AC 230V ± 15%
Tần số (Hz) 50
Công suất định mức (KVA) 6
Dòng vào định mức 150A/25.6V
Điện áp không tải (V) 63
Chu kì tải Imax (40⁰C) (%) 30
Hiệu suất (%) 85
Hệ số công suất 0.7
Trọng lượng máy (Kg) 4.7
Kích thước máy (mm) 313 x 130 x 250
Cấp bảo vệ IP21
Cấp cách điện F

Máy hàn que Jasic Maxi 180 (Dòng thực, chuẩn Châu Âu)

4.330.000 
SKU: M03B-005602
Model MAXI 180
Điện áp vào (V) AC 220V ± 15%
Tần số (Hz) 50
Công suất định mức (KVA) 8.2
Dòng vào định mức 36A
Dải dòng hàn (A) 10-180
Điện áp không tải (V) 76
Chu kì tải Imax (40⁰C) (%) 30
Chu kì tải Imax 100% (40⁰C) 100A
Chu kì tải Imax 60% (40⁰C) 130A
Hiệu suất (%) 85
Trọng lượng máy (Kg) 4.7
Kích thước máy (mm) 336 x 120 x 198
Cấp bảo vệ IP21
Cấp cách điện F

Máy hàn que Jasic Maxi 200

4.200.000 
SKU: M03B-005599
Model MAXI 200
Điện áp vào (V) AC 220V ± 15%
Tần số (Hz) 40
Công suất định mức (KVA) 6.6
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn (A) 10 – 200
Điện áp không tải max (V) 67
Hiệu suất (%) 85
Chu kì tải Imax 100% 170A
Cấp độ bảo vệ IP23
Trọng lượng máy (Kg) 6.2
Kích thước máy (mm) 375 x 135 x 250
Cấp cách điện H

Máy hàn que Jasic Maxi 250D

7.350.000 
SKU: M03A-009297
MODEL Maxi 250D
Điện áp vào định mức AC220/ AC380V±15% 50 HZ
Công suất định mức 8.2/11.3 KVA
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn 20 – 180A/ 20-230A
Điện áp không tải 62V/60V
Hiệu suất 85%
Hệ số công suất 0.7
Cấp bảo vệ IP21S
Cấp cách điện F
Kích thước (có tay cầm) 430x168x312 mm
Đường kính que hàn 1.6~4.0
Trọng lượng 9.6 kg

Máy hàn que Jasic Maxi 400

8.280.000 
SKU: Maxi 400
Điện áp vào AC380V 50/60Hz 3 pha
Dòng vào định mức 20A ~ 26A
Công suất định mức 17.1KVA
Điện áp không tải 70V
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn 20A – 400A
Điện áp ra 20.8V – 36V
Chu kỳ tải Imax 60% 400A
Chu kỳ tải Imax 100% 309A
Hiệu suất 80%
Đường kính que hàn 1.6-5.0 mm
Kích thước máy 542x280x382 mm
Cấp cách điện F
Cấp bảo vệ IP21S
Trọng lượng 19Kg

Máy hàn que Jasic VARC 201

SKU: VARC 201
Hãng sản xuất Weldcom
Xuất xứ Trung Quốc
Điện áp vào (V) 1pha 220VAC ± 15% 50/60Hz
Công suất nguồn (KVA) 7
Điện áp ra khi hàn (V) 27
Điện áp không tải (V) 56
Chu kỳ tải (%) 60
Hệ số công suất (cosΦ) 0.93
Dòng hàn que (MMA) (A) 20-200
Hiệu suất (%) 85
Đường kính Que hàn
  • 2.0-4.0mm
  • Hàn que 3.2mm liên tục
Kích thước máy (mm) 371x155x295
Trọng lượng (Kg) 8
Cấp bảo vệ IP23
Cấp cách điện F
Phụ kiện
  • 2 đầu nối nhanh 35×50

Máy hàn que Jasic VMA-200

3.060.000 
SKU: M03X-005789
Máy hàn que VMA200
  • MODEL
VMA200
  • Điện áp vào (V)
AC 220V ± 15%
  • Tần số (Hz)
50/60
  • Điện áp không tải (V)
56
  • Công suất vào định mức (KVA)
5.3
  • Phạm vi điều chỉnh dòng hàn (A)
20 ÷ 200
  • Chu kỳ tải 250C (%)
60
  • Trọng lượng máy (Kg)
7.5
  • Kích thước máy (mm)
371 x 155 x 295
  • Cấp bảo vệ
IP23
  • Cấp cách điện
F

Máy hàn que Jasic ZX7-201

SKU: ZX7-201
Hãng sản xuất Weldcom
Nguồn điện vào AC 220V ± 15%
Tần số 50/60 Hz
Điện áp không tải 56 V
Phạm vi điều chỉnh dòng ra 10÷200 A
Chu kỳ tải tại dòng Imax (40°C):30%
Đường kính que hàn Ø1.6÷3.2 mm
Hiệu suất làm việc 85%
Hệ số công suất Cos Φ 0.65

Máy hàn que Jasic ZX7-300E

5.860.000 
SKU: ZX7-300E
Phụ kiện P1 (nhập về theo máy). Có 2 đầu nối nhanh 35x50 Option- Mua thêm theo nhu cầu: Xuất đấu thành phẩm Khách có thể mua bộ Kìm, kẹp cáp hàn từ 5-10M  

Máy hàn que VARC-1000

52.440.000 
SKU: M03A-031004
Điện áp vào (V) 3 pha AC380V +-15%, 50/60Hz
Công suất định mức (KVA) 58.6
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn (A) 40-1000
Điện áp không tải (V) 44
Cấp cách điện F
Kích thước (có tay cầm) (mm) 795*410*835
Trọng lượng (kg) 89
Chức năng Hàn que, thổi than
Đường kính que hàn (mm) 1.6-6.0
Đường kính que thổi than (mm) 6-12/

Máy hàn que VARC-301 (Máy công suất lớn sử dụng nguồn điện 220V)

5.710.000 
SKU: M03A-010135
Điện thế vào 1 pha – 220V, 50/60Hz, 60%
Công suất 11.5 KVA
Điện thế ra không tải 75 VDC
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn 30 – 300A
Trọng lượng 20 Kg
Kích thước 52 x 20 x 39.5 cm
Đường kính que hàn 2.6 – 4.0 mm (có thể hàn que 5.0mm)
Hàn que
  • Hàn que 2.0-4.0mm
  • 3.2 mm liên tục
Hàn que 4.0 Liên tục hiệu suất 60%

Máy hàn que ZX7-200 Pro

3.130.000 
SKU: M01X-005570
Phụ kiện P1 (nhập về theo máy). Có 2 đầu nối nhanh 10x25 Phụ kiện P2 - theo TP2 (xuất thêm khi giao hàng): 1. Kìm hàn 500A xanh; 2. Kẹp mát 300A; 3. Cáp hàn Cu 16mm2(L2)-Weldwon (5 mét); 4. Đầu cốt 16.  

Máy hàn que ZX7-200E

2.300.000 
SKU: M01X-005576
Phụ kiện P1 (nhập về theo máy). Có 2 đầu nối nhanh 10x25 Phụ kiện P2 - theo TP1 (xuất thêm khi giao hàng): 1. Kìm hàn 500A xanh; 2. Kẹp mát 300A; 3. Cáp hàn 16mm2 (5 mét); 4. Đầu cốt 16.  

Máy hàn que ZX7-250E

3.310.000 
SKU: M01A-008771
Phụ kiện P1 (nhập về theo máy). Có 2 đầu nối nhanh 35x50 Phụ kiện P2 - theo TP1 (xuất thêm khi giao hàng): 1. Kìm hàn 500A xanh; 2. Kẹp mát 300A; 3. Cáp hàn 16mm2 (5 mét); 4. Đầu cốt 16.  

Máy hàn tiến đạt 160A (Dây đồng -220V)

4.870.000 
SKU: TĐ-160AĐ
Giới thiệu sản phẩm Máy hàn tiến đạt 160A Máy hàn tiến đạt 160A chính là sự lựa chọn hoàn

Máy hàn tiến đạt 200A (dây đồng – 220V)

6.400.000 
SKU: TĐ-200AĐ
Thông tin Giá trị
MODEL HĐ-200Đ
Công suất ra 16KVA
Cường độ đầu ra tối đa 200A
Nguồn điện vào 220v/50Hz – AC
Điện thế ra không tải 65v
Điện thế sử dụng 28v
Độ bền cách điện > 2MΩ
Độ bền phóng điện cao áp 2KV/p
Đường kính que hàn Ф2mm -> Ф4mm
Trọng lượng máy 44.7Kg
Kích thước 400x250x375mm

Máy hàn tiến đạt 250A (dây đồng – 220V)

SKU: 250A
Thông tin Giá trị
MODEL HĐ-250Đ
Công suất ra 18 KVA
Cường độ đầu ra tối đa 250A
Nguồn điện vào 220v/50Hz – AC
Điện thế ra không tải 80v
Điện thế sử dụng 30v
Độ bền cách điện > 2MΩ
Độ bền phóng điện cao áp 2KV/p
Đường kính que hàn Ф3.2mm -> Ф5mm
Trọng lượng máy 72.5Kg
Kích thước 495x375x455mm

Máy hàn tiến đạt 250A/380V (DÂY ĐỒNG – ĐIỆN 220V/380V)

SKU: 250A/380V
Thông tin Giá trị
MODEL HĐ-250Đ/380V
Công suất ra 18KVA
Cường độ đầu ra tối đa 250A
Nguồn điện vào 1 phase 220v or 2 phase heater 380v/50Hz – AC
Điện thế ra không tải 80v
Điện thế sử dụng 30v
Độ bền cách điện > 2MΩ
Độ bền phóng điện cao áp 2KV/p
Đường kính que hàn Ф3.2mm -> Ф5mm
Trọng lượng máy 75.6Kg
Kích thước 495x375x555mm

Máy hàn tiến đạt 250A/440V (DÂY ĐỒNG – ĐIỆN 220V/380V/440V)

8.400.000 
SKU: 250A/440V
Thông tin Giá trị
Mô hình HĐ-250Đ/440V
Công suất ra 18 KVA
Cường độ đầu ra tối đa 250A
Nguồn điện vào 1 pha 220V hoặc 2 pha nóng 380V/50Hz – AC
Điện thế ra không tải 80V
Điện thế sử dụng 30V
Độ bền cách điện > 2MΩ
Độ bền phóng điện cao áp 2KV/p
Đường kính que hàn Ф3.2mm -> Ф5mm
Trọng lượng máy 73.5Kg
Kích thước 495x375x555mm

Máy hàn tiến đạt 300A (Dây đồng -220V)

SKU: 300A
Thông tin Giá trị
MODEL HĐ-300Đ/220V
Công suất ra 24kVA
Cường độ đầu ra tối đa 300A
Nguồn điện vào 220v/50Hz – AC
Điện thế ra không tải 80v
Điện thế sử dụng 30v
Độ bền cách điện > 2MΩ
Độ bền phóng điện cao áp 2KV/p
Đường kính que hàn Ф3.2mm -> Ф6mm
Trọng lượng máy 99.3Kg.
Kích thước 550x430x575 mm

Máy hàn tiến đạt 300A/380V (Dây đồng -220V/380V)

SKU: 300A/380V
Thông tin Giá trị
MODEL HĐ-300Đ/380V
Công suất ra 24kVA
Cường độ đầu ra tối đa 300A
Nguồn điện vào 1 pha 220vhoặc 2 pha nóng 380/50Hz – AC
Điện thế ra không tải 80v
Điện thế sử dụng 30v
Độ bền cách điện > 2MΩ
Độ bền phóng điện cao áp 2KV/p
Đường kính que hàn Ф3.2mm -> Ф6mm
Trọng lượng máy 101.1Kg.
Kích thước 555x430x575 mm

Máy hàn tiến đạt 300A/440V(Dây đồng -220V/380V/440V)

10.900.000 
SKU: 300A/440V
Thông tin Giá trị
MODEL HĐ-300Đ/440V
Công suất ra 24kVA
Cường độ đầu ra tối đa 300A >
Nguồn điện vào 1 pha 220v hoặc 2 pha nóng 380/50Hz – AC
Điện thế ra không tải 80v
Điện thế sử dụng 30v
Độ bền cách điện > 2MΩ
Độ bền phóng điện cao áp 2KV/p
Đường kính que hàn Ф3.2mm -> Ф6mm
Trọng lượng máy 100.1Kg.
Kích thước 555x430x575 mm

Máy hàn tiến đạt 400A (Dây đồng -220V)

SKU: HĐ-400Đ/220V
Thông tin Giá trị
Model TIDA 200A-MS(MMA 200)
Điện áp vào AC(V/Hz) 1 pha 220V +- 15%, 50/60HZ
Nguồn vào định mức (KAV) 8,5KVA
Dòng điện vào định mức AC 38,4A
Điện thế tải ngỏ ra (VDC) 21,2-28VDC
Điện thế không tải ngỏ ra (VDC) 97VDC
Phạm vi điều chỉnh dòng ra (A) 30A-200A
Đường kính que hàn (#) #2mm-#3,2mm
Kích thước dây dẫn của điện nguồn (mm2) 2,5mm2
Hiệu suất (%) 85%
Cấp độ bảo vệ IP 21S
Kích thước máy dài x rộng x cao (mm) 310X130X245mm
Trọng lượng máy (kg) 4,9kg
Hãng sản xuất tập đoàn TAYOR Thượng Hải
Bảo hành 12 Tháng

Máy hàn tiến đạt 400A/380V (Dây đồng -220V/380V)

SKU: HĐ-400Đ/380V
Thông tin Giá trị
Mô hình HĐ-400Đ/380V
Công suất ra 32kVA
Cường độ đầu ra tối đa 400A
Nguồn điện vào 1pha 220v hoặc 2 pha nóng 380v/50Hz – AC
Điện thế ra không tải 80v
Điện thế sử dụng 30v
Độ bền cách điện > 2MΩ
Độ bền phóng điện cao áp 2KV/p
Đường kính que hàn Ф3.2mm – Ф8mm
Trọng lượng máy 127.3Kg
Kích thước 750x530x630mm

Máy hàn tiến đạt 400A/440V (Dây đồng -220V/380V/440V)

12.400.000 
SKU: 400A/440V
Thông tin Giá trị
Model TIDA 200A-MS(MMA 200)
Điện áp vào AC(V/Hz) 1 pha 220V +- 15%, 50/60HZ
Nguồn vào định mức (KAV) 8,5KVA
Dòng điện vào định mức AC 38,4A
Điện thế tải ngỏ ra (VDC) 21,2-28VDC
Điện thế không tải ngỏ ra (VDC) 97VDC
Phạm vi điều chỉnh dòng ra (A) 30A-200A
Đường kính que hàn (#) #2mm-#3,2mm
Kích thước dây dẫn của điện nguồn (mm2) 2,5mm2
Hiệu suất (%) 85%
Cấp độ bảo vệ IP 21S
Kích thước máy dài x rộng x cao (mm) 310X130X245mm
Trọng lượng máy (kg) 4,9kg
Hãng sản xuất tập đoàn TAYOR Thượng Hải
Bảo hành 12 Tháng

Máy hàn tiến đạt 500A( Dây Đồng-380V)

13.520.000 
SKU: 500A
Thông tin Giá trị
Mô hình HĐ-500Đ/3800V
Công suất ra 40kVA
Cường độ đầu ra tối đa 500A
Nguồn điện vào 1pha 220v hoặc 2 pha nóng 380v/50Hz – AC
Điện thế ra không tải 80v
Điện thế sử dụng 30v
Độ bền cách điện > 2MΩ
Độ bền phóng điện cao áp 2KV/p
Đường kính que hàn Ф4mm -> Ф8mm
Trọng lượng máy 140.7Kg
Kích thước 790x570x670mm