Model | MZ-1600 | MZ-1250 | MZ-1000 |
Điện áp vào | 3ph,380Vm50HZ | ||
Công suất | 75KVA | 66KVA | 53KVA |
Điện áp tải | 80V | 80V | 80V |
Chu kỳ tải | 60% | 60% | 60% |
Dòng hàn tối đa | 1600A | 1250A | 1000A |
Khoảng điện áp ra | 23-44V | 23-44V | 23-44V |
Hệ số cos fi | 0.94 | 0.94 | 0.94 |
Lớp cách điện | IP21S | IP21S | IP21S |
Cấp độ bảo vệ | H/B | ||
Trọng lượng máy | 145KG | 128KG | 120KG |
Kích thước | 780*390*930mm | 780*390*930mm | 780*390*930mm |
Shop
Hiển thị 1921–1950 của 2076 kết quả
Máy hàn MAG Weldcom Jasic VMAG 250S PLUS
12.140.000 ₫
SKU:
VMAG 250S PLUS
Thông số kỹ thuật | VMAG 250S PLUS |
Điện áp vào: | AC 220 ±15 % (1 pha), 50 Hz |
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn (A) | 50 – 250 |
Điện áp không tải (V) | 56 |
Hiệu suất | 85% |
Chu kỳ tải | 60% |
Cấp bảo vệ | IP21 |
Cấp cách điện | F |
Đường kính dây hàn (mm) | 0.8-1 |
Kích thước (mm) | 610*395*545 |
Hệ số công suất (COSφ) | 0.85 |
Trọng lượng (kg) | 31 |
Phụ kiện đi kèm |
|
Máy hàn Mig 315F N254 (đầu cấp dây không cáp ) – Jasic
20.900.000 ₫
SKU:
MIG 315F
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Máy hàn bán tự động MIG 315F (N254) | |
Điện áp vào định mức | 3 pha AC380V±15% 50 HZ |
Công suất định mức | 11.9 KVA |
Dải điều chỉnh điện áp/ dòng hàn mig | 50/16.5~~315/29.8 |
Dải điều chỉnh dòng hàn que | 20~270A |
Hiệu suất | 85% |
Chu kì làm việc | 40% |
Điện áp không tải | 54V |
Cấp độ bảo vệ | IP21S |
Cấp cách điện | F |
Đường kính dây hàn mig | 0.8-1.2mm |
Sử dụng cuộn dây hàn | 15 kg |
Tốc độ cấp dây | 1.5~24m/ phút |
Kiểu làm mát | Làm mát bằng khí |
Kích thước máy | 502*217*381mm |
Trọng lượng riêng máy | 16 kg |
Máy hàn mig đầu liền Mig 200 (J03) – Jasic (Không súng)
12.000.000 ₫
SKU:
M01M-007323
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Model | MIG 200 J03 |
Điện áp vào (V) | 1 pha AC230V±15%,50/60 Hz |
Dòng vào định mức (A) | 29 |
Công suất (KVA) | 6.4 |
Phạm vi điều chỉnh dòng ra (A) | 50-200 |
Điện áp ra (V) (DC) | 15-26 |
Chu kỳ tải Imax (40°C) (%) | 60 |
Chu kỳ tải 100% (40°C) | 160A |
Hệ số công suất | 0.85 |
Hiệu suất (%) | 85 |
Loại tiếp dây | Đầu liền |
Thơi gian trễ khí | 1 |
Đường kính cuộn dây hàn (mm) | 270 |
Đường kính dây hàn (mm) | 0.6/0.8/1 |
Cấp bảo vệ | IP21 |
Cấp cách điện | F |
Kích thước (mm) | 500 x 263 x 430 |
Trọng lượng (kg) | 25 |
Máy hàn Mig đầu liền NB-160E (súng rời) – Jasic
2.660.000 ₫
SKU:
M01M-038489
Điện áp vào định mức | 1 phase AC220V ±15% 50/60Hz |
Công suất định mức | 7.1 KVA |
Dải điều chỉnh dòng hàn | 40-160 A |
Dòng hàn/điện áp tối đa | 160A/22V |
Dải điều chỉnh điện áp | 16-22 V |
Chu kỳ tải | 20% |
Hiệu suất | 85% |
Hệ số công suất | 0.67 |
Chế độ hàn | Hàn mig có khí/ hàn mig không dùng khí/hàn QUE |
Cấp độ bảo vệ | IP21S |
Cấp cách điện | F |
Đường kính dây hàn mig dùng khí | 0.8-1.0 mm |
Đường kính dây hàn mig dùng dây lõi thuốc không có khí bảo vệ | 0.8-1.0mm |
Đường kính que hàn | 1.6-3.2mm |
Trọng lượng cuộn dây hàn | 1kg |
Trọng lượng/Kích thước riêng nguồn máy(có tay cầm)(có thay đổi tùy theo đợt hàng) | ~ 5.2kg/H380mm x W135mm x D247mm |
Trọng lượng/Kích thước đóng gói(có thay đổi tùy theo đợt hàng) | ~ 6.7kg/H455mm x W230mm x D325mm |
Máy hàn Mig đầu liền NB-180E (không đồng hồ) – Jasic
6.920.000 ₫
SKU:
M01M-036733
Điện áp vào định mức | 1 phase AC220V ±15% 50/60Hz |
Công suất định mức | 7.1 KVA |
Dải điều chỉnh dòng hàn | 40-160 A |
Dòng hàn/điện áp tối đa | 160A/22V |
Dải điều chỉnh điện áp | 16-22 V |
Chu kỳ tải | 20% |
Hiệu suất | 85% |
Hệ số công suất | 0.67 |
Chế độ hàn | Hàn mig có khí/ hàn mig không dùng khí/hàn QUE |
Cấp độ bảo vệ | IP21S |
Cấp cách điện | F |
Đường kính dây hàn mig dùng khí | 0.8-1.0 mm |
Đường kính dây hàn mig dùng dây lõi thuốc không có khí bảo vệ | 0.8-1.0mm |
Đường kính que hàn | 1.6-3.2mm |
Trọng lượng cuộn dây hàn | 1kg |
Trọng lượng/Kích thước riêng nguồn máy(có tay cầm)(có thay đổi tùy theo đợt hàng) | ~ 5.2kg/H380mm x W135mm x D247mm |
Trọng lượng/Kích thước đóng gói(có thay đổi tùy theo đợt hàng) | ~ 6.7kg/H455mm x W230mm x D325mm |
Máy hàn mig đầu liền NB270D J346 – Jasic
15.580.000 ₫
SKU:
M01M-025028
Sử dụng dây hàn có đường kính | 0.8/0.9/1.0 |
Hàn liên tục dây hàn 0.8mm trên vật liệu dày từ 0.8-5mm hiệu suất | 100% |
Hàn liên tục dây hàn 1.0mm trên vật liệu dày từ 2.0-4.0mm hiệu suất | 100% |
Phụ kiện P1 (nhập về theo máy) |
– Kẹp mát có dây 3m |
– Súng hàn Mig B24KD 3m Binzel (theo máy) (P51C-008120) |
– Đồng hồ CO2 36V (P58V-018892) |
– Vòng đai khí, dây khí |
Option – Mua thêm theo nhu cầu | Xuất đấu thành phẩm |
Khách có thể đổi Model và chiều dài súng |
Xuất xứ | Chính hãng |
Máy hàn mig đầu rời MIG270F N253 (JET20) (đầu cấp dây không cáp) – Jasic
18.700.000 ₫
SKU:
M24Y-036457
Máy hàn mig đầu rời MIG350 N216 II (JET20) (đầu cấp dây ngoài máy) – Jasic
25.920.000 ₫
SKU:
M01M-036707
Điện áp vào định mức (V) | 3 pha AC380V±15% 50 HZ |
Công suất định mức (KVA) | 16.3 |
Điện áp không tải định mức (V) | 69 |
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn (A) | MIG: 50-350; MMA 50-350 |
Phạm vi điều chỉnh điện áp hàn (MIG) (V) | 15-40 |
Kiểu đầu cấp dây | Đầu cấp rời |
Hệ số công suất (cosφ) | 0.82 |
Hiệu suất (%) | 85 |
Chu kỳ tải (%) | 50 |
Cấp bảo vệ | IP21S |
Cấp cách điện | H |
Đường kính dây hàn (mm) | 0.8-1.2 |
Trọng lượng cuôn dây hàn (kg) | 15 |
Kích thước đóng gói (nguồn máy) (mm) | ~ 715*315*605 |
Trọng lượng (kg) | ~ 32 |
Máy hàn mig đầu rời MIG500 N215 II (JET20) – Jasic
29.880.000 ₫
SKU:
M01M-036706
Điện áp vào định mức (V) | 3 pha AC380V±15% 50 HZ |
Công suất định mức (KVA) | 27.1 |
Điện áp không tải định mức (V) | 71 |
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn (A) | 50-500 |
Phạm vi điều chỉnh điện áp hàn (MIG) (V) | 15-48 |
Tốc độ cấp dây (m/phút) | 1.5-24 |
Kiều đầu cấp dây | Đầu cấp dây rời |
Hệ số công suất (cosφ) | |
Hiệu suất (%) | 89 |
Chu kỳ tải Imax(%) | 40 |
Cấp bảo vệ | IP21S |
Cấp cách điện | H |
Đường kính dây hàn (mm) | 1.0-1.6 |
Trọng lượng cuôn dây hàn (kg) | 15 |
Kích thước đóng gói (nguồn máy) (mm) | ~ 813*373*610 |
Trọng lượng (kg) | 39 |
Máy hàn mig Multig 500P – Weldcom
38.250.000 ₫
SKU:
M01T-030806
Điện áp vào (V) | 3 pha AC380V +-15%, 50/60Hz |
Công suất định mức (KVA) | TIG: 22.4, Que: 27.8 |
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn (A) | 5-500 |
Hiệu suất (%) | TIG: 83.9, que: 86.3 |
Chu kỳ làm việc (%) | 60 |
Cấp bảo vệ | IP21S |
Cấp cách điện | F |
Kiểu làm mát | Làm mát bằng khí |
Kích thước (có tay cầm) (mm) | 640*295*555 |
Trọng lượng (kg) | 41 |
Chức năng | Hàn tig thường, TIG xung, hàn que |
Máy hàn MZ-1250 M312 II (MAX20) – Jasic
113.350.000 ₫
SKU:
M01N-039597
Máy hàn que ARC315D Z226Ⅱ (JET20) – Jasic
7.630.000 ₫
SKU:
M01A-036663
Điện áp vào định mức (V) | 1~220V | 1~380V | 3~380 |
Công suất định mức (KVA) | 8.8 | 12.1 | 11.2 |
Đầu ra định mức (A/V) | 180A/27.2V | 230A/29.2V | 230A/29.2V |
Điện áp hở mạch (V) | 65 | 60 | 60 |
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn (A) | 20-180 | 20-230 | 20-230 |
Hệ số công suất (cosφ) | 0.65 | 0.65 | 0.71 |
Phạm vi điều chỉnh dòng lực hồ quang (A) | 0-100 | ||
Đặc tính dòng đầu ra | CC | ||
Chu kỳ tải (%) | 25 | ||
Hiệu suất | 0.85 | ||
Cấp bảo vệ | IP21S | ||
Cấp cách điện | H | ||
Đường kính que hàn (mm) | 1.6-4.0 | ||
Kích thước đóng gói (mm) | ~ 510 x 210 x 385 | ||
Trọng lượng đóng gói (kg) | ~ 7.31 |
Máy hàn que ARC400 Z298 II (JET 20) – Jasic
9.470.000 ₫
SKU:
M01A-036507
Điện áp vào định mức (V) | 3 pha, 380VAC±15% |
Công suất định mức (KVA) | 18.8 |
Điện áp không tải định mức (V) | 71 |
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn (A) | 30-400 |
Phạm vi điều chỉnh dòng lực hồ quang | 0-150 |
Dòng mồi hồ quang ban đầu | 0-60 |
Hệ số công suất (cosφ) | 0.87 |
Đặc tính dòng đầu ra | |
Chu kỳ tải (%) | 30 |
Hiệu suất | 0.85 |
Cấp bảo vệ | IP21S |
Cấp cách điện | H |
Đường kính que hàn (mm) | 2.0-5.0 |
Kích thước đóng gói (mm) | ~ 715*315*605 |
Trọng lượng đóng gói (kg) | ~21.1 |
Máy hàn que ARC400D Z290 II (JET20) – Jasic (Vt2 đúng)
8.990.000 ₫
SKU:
M01A-040391
Điện áp vào định mức (V) | 1 pha 220V | 1 pha 380V | 3 pha 380V |
Công suất định mức (KVA) | 8.8 | 8 | 11.8 |
Đầu ra định mức (A/V) | 190A/27.6V | 190A/27.6V | 270A/30.8V |
Điện áp hở mạch (V) | 75V | 65V | 65V |
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn (A) | 40-190A | 40-190A | 40-270A |
Hệ số công suất (cosφ) | 0.7 | 0.77 | 0.83 |
Phạm vi điều chỉnh dòng lực hồ quang (A) | 0-60 | ||
Đặc tính dòng đầu ra | CC | ||
Chu kỳ tải (%) | 30 | ||
Hiệu suất | 0.85 | ||
Cấp bảo vệ | IP21S | ||
Cấp cách điện | H | ||
Đường kính que hàn (mm) | 1.6-5.0 | ||
Trọng lượng(kg)/Kích thước riêng nguồn máy(có tay cầm)(mm)(có thay đổi tùy theo đợt hàng) | ~ 13.1/ 660*260*490 | ||
Trọng lượng(kg)/Kích thước đóng gói(mm)(có thay đổi tùy theo đợt hàng) | ~ 16/660*260*490 |
Máy hàn que điện tử ARES 150
3.070.000 ₫
SKU:
M01B-011176
Phụ kiện P1 (nhập về theo máy).
Có 2 đầu nối nhanh 10x25
Phụ kiện P2 - theo TP (xuất thêm khi giao hàng):
1. Kìm hàn 500A xanh; 2. Kẹp mát 300A; 3. Cáp hàn 16 ĐM (5mét); 4. Đầu cốt 16
Phụ kiện P1 (nhập về theo máy).Có 2 đầu nối nhanh 10x25Phụ kiện P2 - theo TP (xuất thêm khi giao hàng):1. Kìm hàn 500A xanh; 2. Kẹp mát 300A; 3. Cáp hàn 16 ĐM (5mét); 4. Đầu cốt 16
Máy hàn que dùng điện – Model: Zarc 3200
2.110.000 ₫
SKU:
M38A-010028
- Điện áp vào định mức: AC220V±15% - 50 Hz
- Công suất định mức: 7.04 KVA.
- Phạm vi điều chỉnh dòng hàn: 20 - 160A.
- Điện áp không tải: 65V - Chu kỳ tải Imax (40°C): 60% .
- Hiệu suất: 85% ; Hệ số công suất: 0.65.
- Kích thước 312 x 105 x 176 mm - Trọng lượng: 4.2 Kg.
- SỬ DỤNG QUE HÀN: 2.6mm (100%), 3.2mm(80%)
Máy hàn que dùng điện – Model: Zarc 3200E
1.830.000 ₫
SKU:
M38A-031068
Mô tả | ĐVT | Thông số kỹ thuật |
Điện áp đầu vào | V | AC220V±15% 50/60HZ |
Công suất đầu vào | (KVA) | 7.1 |
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn | (A) | 20~160 |
Phạm vi điều chỉnh điện áp hàn | (V) | 20~26.4 |
Chu kỳ làm việc | % | 20 (40℃) |
Điện áp không tải | (V) | 62 |
Hiệu suất | (%) | 85 |
Hệ số công suất | cosφ | 0.7 |
Cấp bảo vệ | IP | 21S |
Cấp cách điện | F | |
Kích thước | mm | 422*145*290 |
Trọng lượng | Kg | 4.46 |
Máy hàn que dùng điện Zarc 4000E – Ziziweld
2.540.000 ₫
SKU:
M38A-021188
Mô tả | ĐVT | Thông số kỹ thuật |
Điện áp đầu vào | V | AC220V±15% 50/60HZ |
Công suất đầu vào | (KVA) | 9.4 |
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn | (A) | 20~200 |
Phạm vi điều chỉnh điện áp hàn | (V) | 20.8~28 |
Chu kỳ làm việc | % | 20 (40℃) |
Điện áp không tải | (V) | 62 |
Hiệu suất | (%) | 85 |
Hệ số công suất | cosφ | 0.7 |
Cấp bảo vệ | IP | 21S |
Cấp cách điện | F | |
Kích thước | mm | 352 x 115 x 220 |
Trọng lượng | Kg | 4.08 |