Hiển thị 1891–1920 của 2038 kết quả

Máy hàn hồ quang chìm MZ1000 Jasic M308

94.100.000 
SKU: M01N-006945
Thông số kỹ thuật Máy hàn hồ quang chìm MZ 1000 J58
Thông số MZ1000 (J58)
Dòng vào định mức I(A) 80
Công suất định mức S (KVA) 52
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn I2( A) 100-1000
Chu kỳ tải định mức (40oC)(%) 100%
Chu kỳ tải 100% (40oC) 1000A
Trọng lượng (kg) 103
Điện áp vào (V) AC380/415/440±15% (3pha),50/60Hz
Điện áp không tải U20 (V) 83
Dòng không tải ban đầu I10 (V) <1
Tổn thất không tải P10(V) <500
Phạm vi điều chỉnh điện áp U2 (V) 20-50
Hiệu suất ≥0.85 điều kiện định mức
Hệ số công suất ≥0.9
Cấp bảo vệ IP21S
Loại làm mát Làm mát bằng không khí
Kích thước (mm) 865x450x820
Thông số Điện áp ra(A) 100A/20V-1000A/50V
Chu kỳ tải 100%
Tốc độ tiếp dây (m/ph) 0.5-2.5
Tốc độ chạy của xe hàn (m/h) 15-72
Khác
  • Cài đặt điện áp
  • Dòng hàn
  • Tốc độ hàn
  • Chọn chế độ tự động
  • Chế độ điều khiển từ xa
  • Hàn đa chức năng: Que
  • Hồ quang chìm

Máy hàn Hồng Ký 180D (Dây đồng -220V)

4.460.000 
SKU: 180D
Thông số HK H180D
Điện áp vào (V) 220V
Công suất đầu ra (KVA) 10
Dòng điện ra (A) 180
Điện áp ra (V) 50 – 53
Trọng lượng (Kg) 30
Sử dụng que hàn (mm) 2.0 – 3.2
Xuất xứ Chính hãng

Máy hàn Hồng Ký TIG200I

4.090.000 
SKU: 9590015
Điện áp vào (V) 1 pha 220V ± 15%
Công suất đầu ra (KVA) 7
Dòng điện ra (A) 10 – 200
Điện áp ra (V) 50 – 70
Hiệu suất 85%
Trọng lượng (Kg) 6.0
Sử dụng kim hàn (mm) 1.6 – 2.4
Xuất xứ Chính hãng

Máy hàn Jasic MAG Weldcom KRIII-500

28.140.000 
SKU: KRIII-500
Cấp cách điện IP21S
Điện áp vào định mức 3 pha,    380VAC
Công suất định mức 28KVA
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn 100~500A
Điện áp hàn 19~39V
Hiệu suất 60%
Đường kính Dây thép Dây thép đặc  1.0mm 1.2mm
Dây hàn 1.6mm
Dây lõi thuốc 1.0mm 1.2mm 1.6mm
Dây nhôm 1.2mm 1.6mm 2.0mm
Kích thước  (L×W×H) 456×800×635(mm)
Trọng lượng 154Kg

Máy hàn Jasic MAG Weldcom VMAG 250F

SKU: VMAG 250F
Điện áp vào định mức: 1 pha AC220V±15% 50 HZ
Công suất định mức: 11KVA
Dải điều chỉnh dòng hàn mig/ que: 40-250A
Điện áp không tải: 53V
Hiệu suất: 85%
Chu kì làm việc: 60%
Cấp độ bảo vệ: IP21S
Cấp cách điện: F
Đường kính dây hàn mig: 0.8-1.2mm
Sử dụng cuộn dây hàn: 15 kg
Tốc độ cấp dây: 1.5-18m/min
Kiểu làm mát: Làm mát bằng khí
Kích thước máy: 495x240x378mm
Trọng lượng riêng máy: 17kg

Máy hàn Jasic MAG Weldcom VMAG 500

SKU: Vmag 500
MODEL VMAG 500
Đầu cấp dây Rời
Điện áp nguồn (V) AC 380V
Tần số (Hz) 50/60
Công suất (KVA) 24.5
Điện áp ra (V) 15÷39
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn (A) 40 ÷ 500
Chu kỳ tải (%) 60
Hiệu suất làm việc (%) 89
Hệ số công suất (Cos φ) 0.87
Đường kính dây hàn (mm) 1.0/1.2/1.6
Kích thước máy (mm) 636x322x584
Trọng lượng máy (Kg) 50
Cấp bảo vệ IP23
Cấp cách điện F

Máy hàn Jasic Mig nhôm Mig218P – 380V

SKU: Mig218P
THÔNG SỐ        MIG 218 P        MIG218PS Điện áp đầu vào (V/HZ)  3 Pha, 380, 50/60     1 Pha, 220, 50/60 Công suất đầu vào (KVA)   6.4     6.4 Dòng điện vào định mức (A)  9.8     29 Chu kỳ làm việc Imax  60 %     60% Dải dòng hàn (A)  50-210     50-210 Điện áp không tải (V)  45     45 Hiệu suất (%)  ≥85     ≥85 Hệ số công suất  ≥ 0.93     ≥0.93 Đường kính dây hàn (mm)  0.8-1.2     0.8- 1.2 Lưu lượng khí (L/phút)  15 – 20     15- 20 Cấp bảo vệ  3     3

Máy hàn Jasic Mig nhôm Mig218PS – 380V

SKU: Mig218PS - 380V
THÔNG SỐ        MIG 218 P        MIG218PS Điện áp đầu vào (V/HZ)  3 Pha, 380, 50/60     1 Pha, 220, 50/60 Công suất đầu vào (KVA)   6.4     6.4 Dòng điện vào định mức (A)  9.8     29 Chu kỳ làm việc Imax  60 %     60% Dải dòng hàn (A)  50-210     50-210 Điện áp không tải (V)  45     45 Hiệu suất (%)  ≥85     ≥85 Hệ số công suất  ≥ 0.93     ≥0.93 Đường kính dây hàn (mm)  0.8-1.2     0.8- 1.2 Lưu lượng khí (L/phút)  15 – 20     15- 20 Cấp bảo vệ  3     3

Máy hàn Jasic Mig nhôm Mig280P

SKU: Mig280P
  • Điện áp đầu vào (V)
  • Công suất đầu vào (KVA)
  • Dòng điện vào định mức (A)
  • Chu kỳ làm việc
  • Dải dòng hàn (A)
  • Điện áp không tải (V)
  • Hiệu suất (%)
  • Hệ số công suất
  • Đường kính dây hàn sử dụng (mm)
  • Lưu lượng khí định mức (lít/phút)
  • Cấp bảo vệ
  • MIG280P
  • 380V±15% 50Hz
  • 9.2
  • 14
  • 60%
  • 50-280
  • 45
  • ≥85
  • ≥0.93
  • 0.8-1.2
  • 15-20
  • 3

Máy hàn Jasic Mig nhôm Mig350PE

SKU: Mig350PE
THÔNG SỐ MIG350P
Điện áp đầu vào (V/Hz) 380±15% 50
Công suất đầu vào (KVA) 15.8
Dòng điện vào định mức (A) 24
Chu kỳ làm việc (%) 60
Dải dòng hàn (A) 50-350
Điện áp không tải (V) 65
Hiệu suất (%) ≥85
Hệ số công suất 0.93
Cấp bảo vệ 3
Trọng lượng máy (kg) 105
Đường kính dây hàn sử dụng (mm) 1.0 – 1.6
Kích thước máy (mm) 945x460x1005

Máy hàn Jasic Tig 250P (Chức năng xung, chế độ 2T/4T)

SKU: TIG 250P
Thông tin Giá trị
Model TIG 250P
Điện áp vào (V) 1 pha 230V±15%, 50/60 Hz
Dòng điện vào định mức (A) 18
Điện áp không tải (V) 55
Phạm vi dòng ra định mức (A) 10-200
Dòng điện ra định mức (A)
  • TIG: 200A/18V
  • MMA: 160A/26.4
Thời gian trễ khí (s) 1-5
Thời gian giảm dòng (s) 0-5
Tần suất xung (Hz)
  • MH 50-200
  • LH 0.5-2
Dòng giảm cơ bản (A) 20-180
Chu kì tải max 25°C 60%
Chu kỳ tải 100% (25°C) 155A
Mất pha không tải (A) 40
Phạm vi điều chỉnh dòng mồi hồ quang HF
Hiệu suất (%) 85
Hệ số công suất 0.93
Cấp bảo vệ IP23
Cấp cách điện B
Độ dày phôi hàn (mm) 0.3-8
Kích thước (mm) 425 x 205 x 355
Trọng lượng (kg) 13.2

Máy hàn Jasic TIG-400 (J98) (IGBT, chức năng TIG/QUE và chế độ 2T/4T, Nguồn 380V)

23.690.000 
SKU: TIG-400
Phụ kiện P1 (nhập về theo máy). Súng hàn QQ300 (4m) , dây khí + Kẹp mát 3M + 2 đầu nối nhanh 35x50. Phụ kiện P2 - theo TP(xuất thêm khi giao hàng): Đồng hồ argon Kìm hàn 500A xanh; Cáp hàn Cu 35mm2- Shentai.

MÁY HÀN LASER FIBER JASIC LS-15000

213.400.000 
SKU: LS-15000
Nguồn cấp AC220V±5%/50HZ
Bề rộng tia laser 0 – 6mm
Bước sóng laser 1080 ± 10nm
Công suất 1500w
Chiều dài cáp quang Làm mát bằng nước
Bộ cáp sợi quang 12m
Khí bảo vệ Argon/Nitrogen
Áp suất khí Hàn > 3bar, Cắt > 4-7bar
Tổng công suất tiêu thụ 7.2kw
Hiệu suất chuyển đổi điện quang ≥30%
Chiều dày vật liệu cơ bản 0.5~5mm
Khe hở mối hàn ≥ 1mm
Nhiệt độ môi trường -10℃- 40℃
Khối lượng (Nguồn hàn + đầu cấp) 117.7kg
Khối lượng đóng gói 132.1kg
 Kích thước 980*420*710mm

Máy hàn MAG Weldcom Jasic VMAG 200 PLUS

11.770.000 
SKU: VMAG 200 PLUS
Thông số kỹ thuật VMAG 200 PLUS
Điện áp vào AC 220 ±15% (1 pha), 50 Hz
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn 50 – 200A
Điện áp không tải 50 V
Hiệu suất 85%
Chu kỳ tải 60%
Cấp bảo vệ IP21
Cấp cách điện F
Đường kính dây hàn 0.8-1mm
Kích thước 610*395*545mm
Hệ số công suất (COSφ) 0.7
Trọng lượng 29.6 kg
Phụ kiện đi kèm
  • Súng hàn
  • Kẹp mát 3m
  • Đồng hồ CO2

Máy hàn MAG Weldcom Jasic VMAG 250 PLUS

11.320.000 
SKU: VMAG 250 PLUS
Thông tin Giá trị
Thông số kỹ thuật VMAG 250 PLUS
Điện áp vào AC 380 ±15 % (3 pha), 50 Hz
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn 50 – 250A
Điện áp không tải 50 V
Hiệu suất 85%
Chu kỳ tải 60%
Cấp bảo vệ IP21
Cấp cách điện F
Đường kính dây hàn 0.8-1mm
Kích thước 610*395*545mm
Hệ số công suất (COSφ) 0.7
Trọng lượng 29.6 kg
Phụ kiện đi kèm
  • Súng hàn
  • Kẹp mát 3m
  • Đồng hồ CO2

Máy hàn MAG Weldcom Jasic VMAG 250S PLUS

12.140.000 
SKU: VMAG 250S PLUS
Thông số kỹ thuật VMAG 250S PLUS
Điện áp vào: AC 220 ±15 % (1 pha), 50 Hz
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn (A) 50 – 250
Điện áp không tải (V) 56
Hiệu suất 85%
Chu kỳ tải 60%
Cấp bảo vệ IP21
Cấp cách điện F
Đường kính dây hàn (mm) 0.8-1
Kích thước (mm) 610*395*545
Hệ số công suất (COSφ) 0.85
Trọng lượng (kg) 31
Phụ kiện đi kèm
  • Súng hàn
  • Kẹp mát 3m
  • Đồng hồ CO2

Máy hàn MAG Weldcom Jasic VMAG 250SE

10.070.000 
SKU: VMAG 250SE
Điện áp vào AC 220 ±15% (1 pha), 50 Hz
Công suất định mức 7.8 KVA
Dòng vào định mức 34 A
Dải điều chỉnh dòng hàn 10~200A
Điện áp không tải 50V
Chu kỳ tải tối đa Imax (40⁰C) 60%
Hiệu suất 85%
Hệ số công suất 0.7
Cấp độ bảo vệ IP21S
Cấp cách điện F
Kích thước máy 605x275x570mm
Trọng lượng 24kg

Máy hàn mig đầu liền Mig 200 (J03) – Jasic (Không súng)

12.000.000 
SKU: M01M-007323
Thông tin Giá trị
Model MIG 200 J03
Điện áp vào (V) 1 pha AC230V±15%,50/60 Hz
Dòng vào định mức (A) 29
Công suất (KVA) 6.4
Phạm vi điều chỉnh dòng ra (A) 50-200
Điện áp ra (V) (DC) 15-26
Chu kỳ tải Imax (40°C) (%) 60
Chu kỳ tải 100% (40°C) 160A
Hệ số công suất 0.85
Hiệu suất (%) 85
Loại tiếp dây Đầu liền
Thơi gian trễ khí 1
Đường kính cuộn dây hàn (mm) 270
Đường kính dây hàn (mm) 0.6/0.8/1
Cấp bảo vệ IP21
Cấp cách điện F
Kích thước (mm) 500 x 263 x 430
Trọng lượng (kg) 25

Máy hàn Mig đầu liền NB-160E (súng rời) – Jasic

2.660.000 
SKU: M01M-038489
Điện áp vào định mức 1 phase AC220V ±15% 50/60Hz
Công suất định mức 7.1 KVA
Dải điều chỉnh dòng hàn 40-160 A
Dòng hàn/điện áp tối đa 160A/22V
Dải điều chỉnh điện áp 16-22 V
Chu kỳ tải 20%
Hiệu suất 85%
Hệ số công suất 0.67
Chế độ hàn Hàn mig có khí/ hàn mig không dùng khí/hàn QUE
Cấp độ bảo vệ IP21S
Cấp cách điện F
Đường kính dây hàn mig dùng khí 0.8-1.0 mm
Đường kính dây hàn mig dùng dây lõi thuốc không có khí bảo vệ 0.8-1.0mm
Đường kính que hàn 1.6-3.2mm
Trọng lượng cuộn dây hàn 1kg
Trọng lượng/Kích thước riêng nguồn máy(có tay cầm)(có thay đổi tùy theo đợt hàng) ~ 5.2kg/H380mm x W135mm x D247mm
Trọng lượng/Kích thước đóng gói(có thay đổi tùy theo đợt hàng) ~ 6.7kg/H455mm x W230mm x D325mm

Máy hàn Mig đầu liền NB-180E (không đồng hồ) – Jasic

6.920.000 
SKU: M01M-036733
Điện áp vào định mức 1 phase AC220V ±15% 50/60Hz
Công suất định mức 7.1 KVA
Dải điều chỉnh dòng hàn 40-160 A
Dòng hàn/điện áp tối đa 160A/22V
Dải điều chỉnh điện áp 16-22 V
Chu kỳ tải 20%
Hiệu suất 85%
Hệ số công suất 0.67
Chế độ hàn Hàn mig có khí/ hàn mig không dùng khí/hàn QUE
Cấp độ bảo vệ IP21S
Cấp cách điện F
Đường kính dây hàn mig dùng khí 0.8-1.0 mm
Đường kính dây hàn mig dùng dây lõi thuốc không có khí bảo vệ 0.8-1.0mm
Đường kính que hàn 1.6-3.2mm
Trọng lượng cuộn dây hàn 1kg
Trọng lượng/Kích thước riêng nguồn máy(có tay cầm)(có thay đổi tùy theo đợt hàng) ~ 5.2kg/H380mm x W135mm x D247mm
Trọng lượng/Kích thước đóng gói(có thay đổi tùy theo đợt hàng) ~ 6.7kg/H455mm x W230mm x D325mm

Máy hàn Mig đầu liền NB-220E – Jasic

8.380.000 
SKU: 220E
Phụ kiện P1 (nhập về theo máy). Súng hàn MB15 3m + Kẹp mát 2.5M + Đồng hồ CO2. Option- Mua thêm theo nhu cầu: Xuất đấu thành phẩm Khách có thể đổi Model và chiều dài súng.

Máy hàn que ARC-200 (R04)

4.240.000 
SKU: M01A-005459
Phụ kiện P1 (nhập về theo máy). Có 2 đầu nối nhanh 35x50 Phụ kiện P2 - theo TP1 (xuất thêm khi giao hàng): 1. Kìm hàn 500A xanh; 2. Kẹp mát 300A; 3. Cáp hàn 16mm2 (L1)Shentai (5 mét); 4. Đầu cốt 16.  

Máy hàn que ARES 120

2.300.000 
SKU: M24Q-004769
Kìm hàn KB200 cáp 2.5m Kẹp mát 300A, cáp 1.5m P/s: Phụ kiện trong hộp theo máy.  

Máy hàn que ARES 150

2.980.000 
SKU: Ares 150
Model ARES 150
 Điện áp vào (V)  AC 220 ±15 % (1 pha), 50 Hz
 Điện áp không tải (V)  63
 Phạm vi điều chỉnh dòng ra (A)  10-150
 Hiệu suất (%)  85
 Hệ số công suất  0.7
 Cấp bảo vệ IP21
 Cấp cách điện  F
 Đường kính que hàn (mm) 1.6~3.2
 Trọng lượng (kg) 4.7

Máy hàn que điện tử ARES 150

3.070.000 
SKU: M01B-011176
Phụ kiện P1 (nhập về theo máy). Có 2 đầu nối nhanh 10x25 Phụ kiện P2 - theo TP (xuất thêm khi giao hàng): 1. Kìm hàn 500A xanh; 2. Kẹp mát 300A; 3. Cáp hàn 16 ĐM (5mét); 4. Đầu cốt 16 Phụ kiện P1 (nhập về theo máy).Có 2 đầu nối nhanh 10x25Phụ kiện P2 - theo TP (xuất thêm khi giao hàng):1. Kìm hàn 500A xanh; 2. Kẹp mát 300A; 3. Cáp hàn 16 ĐM (5mét); 4. Đầu cốt 16  

Máy hàn que Jasic ARC 250D

7.500.000 
SKU: M01A-005445
Phụ kiện P1 (nhập về theo máy). Có 2 đầu nối nhanh 35x50 Phụ kiện P2 - theo TP1 (xuất thêm khi giao hàng): 1. Kìm hàn 500A xanh; 2. Kẹp mát 300A; 3. Cáp hàn Cu 25mm - Shentai (5 mét); 4. Đầu cốt 25.  

Máy hàn que Jasic ARC 250I

6.200.000 
SKU: M01A-005458
Phụ kiện P1 (nhập về theo máy). Có 2 đầu nối nhanh 35x50 Phụ kiện P2 - theo TP1 (xuất thêm khi giao hàng): 1. Kìm hàn 500A xanh; 2. Kẹp mát 300A; 3. Cáp hàn Cu 25mm - Shentai (5 mét); 4. Đầu cốt 25.  

Máy hàn que Jasic ARC 400 (J45)

13.500.000 
SKU: ARC 400
Phụ kiện P1 (nhập về theo máy). Có 2 đầu nối nhanh 35x50 Option- Mua thêm theo nhu cầu: Xuất đấu thành phẩm Khách có thể mua bộ Kìm, kẹp cáp hàn từ 10-20M  

Máy hàn que Jasic ARES 200 Jasic

4.230.000 
SKU: M01B-005461
Phụ kiện P1 (nhập về theo máy). Có 2 đầu nối nhanh 35x50 Phụ kiện P2 - theo TP1 (xuất thêm khi giao hàng): 1. Kìm hàn 500A xanh; 2. Kẹp mát 300A; 3. Cáp hàn Cu 25mm - Shentai (5 mét); 4. Đầu cốt 25.