Hiển thị tất cả 5 kết quả
Máy hàn Mig đầu liền NB-160E (súng rời) – Jasic
2.660.000 ₫
SKU:
M01M-038489
Điện áp vào định mức | 1 phase AC220V ±15% 50/60Hz |
Công suất định mức | 7.1 KVA |
Dải điều chỉnh dòng hàn | 40-160 A |
Dòng hàn/điện áp tối đa | 160A/22V |
Dải điều chỉnh điện áp | 16-22 V |
Chu kỳ tải | 20% |
Hiệu suất | 85% |
Hệ số công suất | 0.67 |
Chế độ hàn | Hàn mig có khí/ hàn mig không dùng khí/hàn QUE |
Cấp độ bảo vệ | IP21S |
Cấp cách điện | F |
Đường kính dây hàn mig dùng khí | 0.8-1.0 mm |
Đường kính dây hàn mig dùng dây lõi thuốc không có khí bảo vệ | 0.8-1.0mm |
Đường kính que hàn | 1.6-3.2mm |
Trọng lượng cuộn dây hàn | 1kg |
Trọng lượng/Kích thước riêng nguồn máy(có tay cầm)(có thay đổi tùy theo đợt hàng) | ~ 5.2kg/H380mm x W135mm x D247mm |
Trọng lượng/Kích thước đóng gói(có thay đổi tùy theo đợt hàng) | ~ 6.7kg/H455mm x W230mm x D325mm |
Máy hàn Mig đầu liền NB-180E (không đồng hồ) – Jasic
6.920.000 ₫
SKU:
M01M-036733
Điện áp vào định mức | 1 phase AC220V ±15% 50/60Hz |
Công suất định mức | 7.1 KVA |
Dải điều chỉnh dòng hàn | 40-160 A |
Dòng hàn/điện áp tối đa | 160A/22V |
Dải điều chỉnh điện áp | 16-22 V |
Chu kỳ tải | 20% |
Hiệu suất | 85% |
Hệ số công suất | 0.67 |
Chế độ hàn | Hàn mig có khí/ hàn mig không dùng khí/hàn QUE |
Cấp độ bảo vệ | IP21S |
Cấp cách điện | F |
Đường kính dây hàn mig dùng khí | 0.8-1.0 mm |
Đường kính dây hàn mig dùng dây lõi thuốc không có khí bảo vệ | 0.8-1.0mm |
Đường kính que hàn | 1.6-3.2mm |
Trọng lượng cuộn dây hàn | 1kg |
Trọng lượng/Kích thước riêng nguồn máy(có tay cầm)(có thay đổi tùy theo đợt hàng) | ~ 5.2kg/H380mm x W135mm x D247mm |
Trọng lượng/Kích thước đóng gói(có thay đổi tùy theo đợt hàng) | ~ 6.7kg/H455mm x W230mm x D325mm |
Máy hàn mig đầu rời MIG270F N253 (JET20) (đầu cấp dây không cáp) – Jasic
18.700.000 ₫
SKU:
M24Y-036457
Máy hàn mig Multig 500P – Weldcom
38.250.000 ₫
SKU:
M01T-030806
Điện áp vào (V) | 3 pha AC380V +-15%, 50/60Hz |
Công suất định mức (KVA) | TIG: 22.4, Que: 27.8 |
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn (A) | 5-500 |
Hiệu suất (%) | TIG: 83.9, que: 86.3 |
Chu kỳ làm việc (%) | 60 |
Cấp bảo vệ | IP21S |
Cấp cách điện | F |
Kiểu làm mát | Làm mát bằng khí |
Kích thước (có tay cầm) (mm) | 640*295*555 |
Trọng lượng (kg) | 41 |
Chức năng | Hàn tig thường, TIG xung, hàn que |