Hiển thị tất cả 17 kết quả
Máy hàn điện tử Mini Tiến Đạt 140A (MMA 140)
2.150.000 ₫
SKU:
140a
Model | TIDA MINI-140A(MMA 140) |
Điện áp vào AC(V/Hz) | 1 pha 220V +- 15% , 50/60HZ |
Nguồn vào định mức (KAV) | 6,6KVA |
Dòng điện vào định mức AC | 30A |
Điện thế tải ngỏ ra (VDC) | 21,2-25,6VDC |
Điện thế không tải ngỏ ra (VDC) | 96 VDC |
Phạm vi điều chỉnh dòng ra (A) | 30A-140A |
Đường kính que hàn (#) | #2mm-#2,6mm |
Kích thước dây dẫn của điện nguồn (mm2) | 1,5mm2 |
Hiệu suất (%) | 85% |
Cấp độ bảo vệ | IP 21S |
Kích thước máy dài x rộng x cao (mm) | 250x125x225mm |
Trọng lượng máy (kg) | 3,7kg |
Hãng sản xuất | tập đoàn TAYOR Thượng Hải |
Bảo hành | 12 Tháng |
Máy hàn điện tử Mini Tiến Đạt 200MS (MMA200 MS)
2.550.000 ₫
SKU:
MMA200MS
Model | TIDA 200A-MS(MMA 200) |
Điện áp vào AC(V/Hz) | 1 pha 220V +- 15%, 50/60HZ |
Nguồn vào định mức (KAV) | 8,5KVA |
Dòng điện vào định mức AC | 38,4A |
Điện thế tải ngỏ ra (VDC) | 21,2-28VDC |
Điện thế không tải ngỏ ra (VDC) | 97VDC |
Phạm vi điều chỉnh dòng ra (A) | 30A-200A |
Đường kính que hàn (#) | #2mm-#3,2mm |
Kích thước dây dẫn của điện nguồn (mm2) | 2,5mm2 |
Hiệu suất (%) | 85% |
Cấp độ bảo vệ | IP 21S |
Kích thước máy dài x rộng x cao (mm) | 310X130X245mm |
Trọng lượng máy (kg) | 4,9kg |
Hãng sản xuất | tập đoàn TAYOR Thượng Hải |
Bảo hành | 12 Tháng |
Máy hàn điện tử Tiến Đạt 200A-AS
2.700.000 ₫
SKU:
TD200A-AS
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Model | 200AS MMA 200 |
Điện áp vào AC (V/Hz) | 1 pha 220V ±15%, 50/60 Hz |
Nguồn vào định mức (KAV) | 7.5 KVA |
Dòng điện vào định mức (A) | 34 A |
Dòng điện ra định mức (A) | 28V |
Phạm vi điều chỉnh dòng ra (A) | 30A – 200A (200MMA) |
Đường kính que hàn (Ф) | Ф2.6mm – Ф3.2 mm |
Kích thước dây dẫn của điện nguồn (mm2) | ≥ 3mm2 |
Hiệu suất (%) | 85% |
Cấp độ bảo vệ | IP 21 |
Kích thước máy dài x rộng x cao (mm) | 383x155x254 mm |
Trọng lượng máy (Kg) | 6Kg |
Tổng trọng lượng (Kg) | 8.1Kg |
Hãng sản xuất | Tập đoàn TAYOR Thượng Hải |
Bảo hành | 12 tháng |
PHỤ KIỆN KÈM THEO |
|
Máy hàn tiến đạt 250A/380V (DÂY ĐỒNG – ĐIỆN 220V/380V)
0 ₫
SKU:
250A/380V
Thông tin | Giá trị |
---|---|
MODEL | HĐ-250Đ/380V |
Công suất ra | 18KVA |
Cường độ đầu ra tối đa | 250A |
Nguồn điện vào | 1 phase 220v or 2 phase heater 380v/50Hz – AC |
Điện thế ra không tải | 80v |
Điện thế sử dụng | 30v |
Độ bền cách điện | > 2MΩ |
Độ bền phóng điện cao áp | 2KV/p |
Đường kính que hàn | Ф3.2mm -> Ф5mm |
Trọng lượng máy | 75.6Kg |
Kích thước | 495x375x555mm |
Máy hàn tiến đạt 250A/440V (DÂY ĐỒNG – ĐIỆN 220V/380V/440V)
8.400.000 ₫
SKU:
250A/440V
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Mô hình | HĐ-250Đ/440V |
Công suất ra | 18 KVA |
Cường độ đầu ra tối đa | 250A |
Nguồn điện vào | 1 pha 220V hoặc 2 pha nóng 380V/50Hz – AC |
Điện thế ra không tải | 80V |
Điện thế sử dụng | 30V |
Độ bền cách điện | > 2MΩ |
Độ bền phóng điện cao áp | 2KV/p |
Đường kính que hàn | Ф3.2mm -> Ф5mm |
Trọng lượng máy | 73.5Kg |
Kích thước | 495x375x555mm |
Máy hàn tiến đạt 300A/380V (Dây đồng -220V/380V)
0 ₫
SKU:
300A/380V
Thông tin | Giá trị |
---|---|
MODEL | HĐ-300Đ/380V |
Công suất ra | 24kVA |
Cường độ đầu ra tối đa | 300A |
Nguồn điện vào | 1 pha 220vhoặc 2 pha nóng 380/50Hz – AC |
Điện thế ra không tải | 80v |
Điện thế sử dụng | 30v |
Độ bền cách điện | > 2MΩ |
Độ bền phóng điện cao áp | 2KV/p |
Đường kính que hàn | Ф3.2mm -> Ф6mm |
Trọng lượng máy | 101.1Kg. |
Kích thước | 555x430x575 mm |
Máy hàn tiến đạt 300A/440V(Dây đồng -220V/380V/440V)
10.900.000 ₫
SKU:
300A/440V
Thông tin | Giá trị |
---|---|
MODEL | HĐ-300Đ/440V |
Công suất ra | 24kVA |
Cường độ đầu ra tối đa | 300A > |
Nguồn điện vào | 1 pha 220v hoặc 2 pha nóng 380/50Hz – AC |
Điện thế ra không tải | 80v |
Điện thế sử dụng | 30v |
Độ bền cách điện | > 2MΩ |
Độ bền phóng điện cao áp | 2KV/p |
Đường kính que hàn | Ф3.2mm -> Ф6mm |
Trọng lượng máy | 100.1Kg. |
Kích thước | 555x430x575 mm |
Máy hàn tiến đạt 400A (Dây đồng -220V)
0 ₫
SKU:
HĐ-400Đ/220V
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Model | TIDA 200A-MS(MMA 200) |
Điện áp vào AC(V/Hz) | 1 pha 220V +- 15%, 50/60HZ |
Nguồn vào định mức (KAV) | 8,5KVA |
Dòng điện vào định mức AC | 38,4A |
Điện thế tải ngỏ ra (VDC) | 21,2-28VDC |
Điện thế không tải ngỏ ra (VDC) | 97VDC |
Phạm vi điều chỉnh dòng ra (A) | 30A-200A |
Đường kính que hàn (#) | #2mm-#3,2mm |
Kích thước dây dẫn của điện nguồn (mm2) | 2,5mm2 |
Hiệu suất (%) | 85% |
Cấp độ bảo vệ | IP 21S |
Kích thước máy dài x rộng x cao (mm) | 310X130X245mm |
Trọng lượng máy (kg) | 4,9kg |
Hãng sản xuất | tập đoàn TAYOR Thượng Hải |
Bảo hành | 12 Tháng |
Máy hàn tiến đạt 400A/380V (Dây đồng -220V/380V)
0 ₫
SKU:
HĐ-400Đ/380V
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Mô hình | HĐ-400Đ/380V |
Công suất ra | 32kVA |
Cường độ đầu ra tối đa | 400A |
Nguồn điện vào | 1pha 220v hoặc 2 pha nóng 380v/50Hz – AC |
Điện thế ra không tải | 80v |
Điện thế sử dụng | 30v |
Độ bền cách điện | > 2MΩ |
Độ bền phóng điện cao áp | 2KV/p |
Đường kính que hàn | Ф3.2mm – Ф8mm |
Trọng lượng máy | 127.3Kg |
Kích thước | 750x530x630mm |
Máy hàn tiến đạt 400A/440V (Dây đồng -220V/380V/440V)
12.400.000 ₫
SKU:
400A/440V
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Model | TIDA 200A-MS(MMA 200) |
Điện áp vào AC(V/Hz) | 1 pha 220V +- 15%, 50/60HZ |
Nguồn vào định mức (KAV) | 8,5KVA |
Dòng điện vào định mức AC | 38,4A |
Điện thế tải ngỏ ra (VDC) | 21,2-28VDC |
Điện thế không tải ngỏ ra (VDC) | 97VDC |
Phạm vi điều chỉnh dòng ra (A) | 30A-200A |
Đường kính que hàn (#) | #2mm-#3,2mm |
Kích thước dây dẫn của điện nguồn (mm2) | 2,5mm2 |
Hiệu suất (%) | 85% |
Cấp độ bảo vệ | IP 21S |
Kích thước máy dài x rộng x cao (mm) | 310X130X245mm |
Trọng lượng máy (kg) | 4,9kg |
Hãng sản xuất | tập đoàn TAYOR Thượng Hải |
Bảo hành | 12 Tháng |
Máy hàn tiến đạt 500A( Dây Đồng-380V)
13.520.000 ₫
SKU:
500A
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Mô hình | HĐ-500Đ/3800V |
Công suất ra | 40kVA |
Cường độ đầu ra tối đa | 500A |
Nguồn điện vào | 1pha 220v hoặc 2 pha nóng 380v/50Hz – AC |
Điện thế ra không tải | 80v |
Điện thế sử dụng | 30v |
Độ bền cách điện | > 2MΩ |
Độ bền phóng điện cao áp | 2KV/p |
Đường kính que hàn | Ф4mm -> Ф8mm |
Trọng lượng máy | 140.7Kg |
Kích thước | 790x570x670mm |