THÔNG SỐ MIG 218 P MIG218PS
Điện áp đầu vào (V/HZ) 3 Pha, 380, 50/60 1 Pha, 220, 50/60
Công suất đầu vào (KVA) 6.4 6.4
Dòng điện vào định mức (A) 9.8 29
Chu kỳ làm việc Imax 60 % 60%
Dải dòng hàn (A) 50-210 50-210
Điện áp không tải (V) 45 45
Hiệu suất (%) ≥85 ≥85
Hệ số công suất ≥ 0.93 ≥0.93
Đường kính dây hàn (mm) 0.8-1.2 0.8- 1.2
Lưu lượng khí (L/phút) 15 – 20 15- 20
Cấp bảo vệ 3 3
Hiển thị tất cả 18 kết quả
Máy hàn Jasic Mig nhôm Mig218PS – 380V
0 ₫
SKU:
Mig218PS - 380V
THÔNG SỐ MIG 218 P MIG218PS
Điện áp đầu vào (V/HZ) 3 Pha, 380, 50/60 1 Pha, 220, 50/60
Công suất đầu vào (KVA) 6.4 6.4
Dòng điện vào định mức (A) 9.8 29
Chu kỳ làm việc Imax 60 % 60%
Dải dòng hàn (A) 50-210 50-210
Điện áp không tải (V) 45 45
Hiệu suất (%) ≥85 ≥85
Hệ số công suất ≥ 0.93 ≥0.93
Đường kính dây hàn (mm) 0.8-1.2 0.8- 1.2
Lưu lượng khí (L/phút) 15 – 20 15- 20
Cấp bảo vệ 3 3
Máy hàn Jasic Mig nhôm Mig280P
0 ₫
SKU:
Mig280P
|
|
Máy hàn Jasic Mig nhôm Mig350PE
0 ₫
SKU:
Mig350PE
THÔNG SỐ | MIG350P |
Điện áp đầu vào (V/Hz) | 380±15% 50 |
Công suất đầu vào (KVA) | 15.8 |
Dòng điện vào định mức (A) | 24 |
Chu kỳ làm việc (%) | 60 |
Dải dòng hàn (A) | 50-350 |
Điện áp không tải (V) | 65 |
Hiệu suất (%) | ≥85 |
Hệ số công suất | 0.93 |
Cấp bảo vệ | 3 |
Trọng lượng máy (kg) | 105 |
Đường kính dây hàn sử dụng (mm) | 1.0 – 1.6 |
Kích thước máy (mm) | 945x460x1005 |
Máy hàn Mig đầu liền NB-160E (súng rời) – Jasic
2.660.000 ₫
SKU:
M01M-038489
Điện áp vào định mức | 1 phase AC220V ±15% 50/60Hz |
Công suất định mức | 7.1 KVA |
Dải điều chỉnh dòng hàn | 40-160 A |
Dòng hàn/điện áp tối đa | 160A/22V |
Dải điều chỉnh điện áp | 16-22 V |
Chu kỳ tải | 20% |
Hiệu suất | 85% |
Hệ số công suất | 0.67 |
Chế độ hàn | Hàn mig có khí/ hàn mig không dùng khí/hàn QUE |
Cấp độ bảo vệ | IP21S |
Cấp cách điện | F |
Đường kính dây hàn mig dùng khí | 0.8-1.0 mm |
Đường kính dây hàn mig dùng dây lõi thuốc không có khí bảo vệ | 0.8-1.0mm |
Đường kính que hàn | 1.6-3.2mm |
Trọng lượng cuộn dây hàn | 1kg |
Trọng lượng/Kích thước riêng nguồn máy(có tay cầm)(có thay đổi tùy theo đợt hàng) | ~ 5.2kg/H380mm x W135mm x D247mm |
Trọng lượng/Kích thước đóng gói(có thay đổi tùy theo đợt hàng) | ~ 6.7kg/H455mm x W230mm x D325mm |
Máy hàn Mig đầu liền NB-180E (không đồng hồ) – Jasic
6.920.000 ₫
SKU:
M01M-036733
Điện áp vào định mức | 1 phase AC220V ±15% 50/60Hz |
Công suất định mức | 7.1 KVA |
Dải điều chỉnh dòng hàn | 40-160 A |
Dòng hàn/điện áp tối đa | 160A/22V |
Dải điều chỉnh điện áp | 16-22 V |
Chu kỳ tải | 20% |
Hiệu suất | 85% |
Hệ số công suất | 0.67 |
Chế độ hàn | Hàn mig có khí/ hàn mig không dùng khí/hàn QUE |
Cấp độ bảo vệ | IP21S |
Cấp cách điện | F |
Đường kính dây hàn mig dùng khí | 0.8-1.0 mm |
Đường kính dây hàn mig dùng dây lõi thuốc không có khí bảo vệ | 0.8-1.0mm |
Đường kính que hàn | 1.6-3.2mm |
Trọng lượng cuộn dây hàn | 1kg |
Trọng lượng/Kích thước riêng nguồn máy(có tay cầm)(có thay đổi tùy theo đợt hàng) | ~ 5.2kg/H380mm x W135mm x D247mm |
Trọng lượng/Kích thước đóng gói(có thay đổi tùy theo đợt hàng) | ~ 6.7kg/H455mm x W230mm x D325mm |
Máy hàn mig đầu liền NB270D J346 – Jasic
15.580.000 ₫
SKU:
M01M-025028
Sử dụng dây hàn có đường kính | 0.8/0.9/1.0 |
Hàn liên tục dây hàn 0.8mm trên vật liệu dày từ 0.8-5mm hiệu suất | 100% |
Hàn liên tục dây hàn 1.0mm trên vật liệu dày từ 2.0-4.0mm hiệu suất | 100% |
Phụ kiện P1 (nhập về theo máy) |
– Kẹp mát có dây 3m |
– Súng hàn Mig B24KD 3m Binzel (theo máy) (P51C-008120) |
– Đồng hồ CO2 36V (P58V-018892) |
– Vòng đai khí, dây khí |
Option – Mua thêm theo nhu cầu | Xuất đấu thành phẩm |
Khách có thể đổi Model và chiều dài súng |
Xuất xứ | Chính hãng |
Máy hàn mig đầu rời MIG270F N253 (JET20) (đầu cấp dây không cáp) – Jasic
18.700.000 ₫
SKU:
M24Y-036457
Máy hàn mig đầu rời MIG350 N216 II (JET20) (đầu cấp dây ngoài máy) – Jasic
25.920.000 ₫
SKU:
M01M-036707
Điện áp vào định mức (V) | 3 pha AC380V±15% 50 HZ |
Công suất định mức (KVA) | 16.3 |
Điện áp không tải định mức (V) | 69 |
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn (A) | MIG: 50-350; MMA 50-350 |
Phạm vi điều chỉnh điện áp hàn (MIG) (V) | 15-40 |
Kiểu đầu cấp dây | Đầu cấp rời |
Hệ số công suất (cosφ) | 0.82 |
Hiệu suất (%) | 85 |
Chu kỳ tải (%) | 50 |
Cấp bảo vệ | IP21S |
Cấp cách điện | H |
Đường kính dây hàn (mm) | 0.8-1.2 |
Trọng lượng cuôn dây hàn (kg) | 15 |
Kích thước đóng gói (nguồn máy) (mm) | ~ 715*315*605 |
Trọng lượng (kg) | ~ 32 |
Máy hàn mig đầu rời MIG500 N215 II (JET20) – Jasic
29.880.000 ₫
SKU:
M01M-036706
Điện áp vào định mức (V) | 3 pha AC380V±15% 50 HZ |
Công suất định mức (KVA) | 27.1 |
Điện áp không tải định mức (V) | 71 |
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn (A) | 50-500 |
Phạm vi điều chỉnh điện áp hàn (MIG) (V) | 15-48 |
Tốc độ cấp dây (m/phút) | 1.5-24 |
Kiều đầu cấp dây | Đầu cấp dây rời |
Hệ số công suất (cosφ) | |
Hiệu suất (%) | 89 |
Chu kỳ tải Imax(%) | 40 |
Cấp bảo vệ | IP21S |
Cấp cách điện | H |
Đường kính dây hàn (mm) | 1.0-1.6 |
Trọng lượng cuôn dây hàn (kg) | 15 |
Kích thước đóng gói (nguồn máy) (mm) | ~ 813*373*610 |
Trọng lượng (kg) | 39 |
Máy hàn mig Multig 500P – Weldcom
38.250.000 ₫
SKU:
M01T-030806
Điện áp vào (V) | 3 pha AC380V +-15%, 50/60Hz |
Công suất định mức (KVA) | TIG: 22.4, Que: 27.8 |
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn (A) | 5-500 |
Hiệu suất (%) | TIG: 83.9, que: 86.3 |
Chu kỳ làm việc (%) | 60 |
Cấp bảo vệ | IP21S |
Cấp cách điện | F |
Kiểu làm mát | Làm mát bằng khí |
Kích thước (có tay cầm) (mm) | 640*295*555 |
Trọng lượng (kg) | 41 |
Chức năng | Hàn tig thường, TIG xung, hàn que |