THÔNG SỐ MIG 218 P MIG218PS
Điện áp đầu vào (V/HZ) 3 Pha, 380, 50/60 1 Pha, 220, 50/60
Công suất đầu vào (KVA) 6.4 6.4
Dòng điện vào định mức (A) 9.8 29
Chu kỳ làm việc Imax 60 % 60%
Dải dòng hàn (A) 50-210 50-210
Điện áp không tải (V) 45 45
Hiệu suất (%) ≥85 ≥85
Hệ số công suất ≥ 0.93 ≥0.93
Đường kính dây hàn (mm) 0.8-1.2 0.8- 1.2
Lưu lượng khí (L/phút) 15 – 20 15- 20
Cấp bảo vệ 3 3
Hiển thị 1–30 của 93 kết quả
Máy hàn bán tự động MIG-250 (J04), (Nguồn 380V đầu cấp dây liền).
12.670.000 ₫
SKU:
M01M-007329
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Phụ kiện đi kèm |
|
Khối lượng | > 20 Kg |
Điện áp vào (V) | 3 pha AC 380 |
Máy hàn bán tự động Hồ quang chìm MIG NB-500E, (Nguồn 380V, Chức năng CO2/QUE, Có chế độ 2T/4T, đầu cấp dây rời)
28.000.000 ₫
SKU:
M01M-014565
Điện áp vào định mức | 3 pha AC380V±15% 50 HZ |
Công suất định mức | 24.7 KVA |
Dải điều chỉnh điện áp/ dòng hàn mig | 50~500A / 15~45V |
Dải điều chỉnh dòng hàn que | 20~500A |
Hiệu suất | 85% |
Chu kì làm việc | 50% |
Điện áp không tải | 60V |
Cấp độ bảo vệ | IP21S |
Cấp cách điện | F |
Đường kính dây hàn mig | 1.0-1.6mm |
Sử dụng cuộn dây hàn | 15 kg |
Tốc độ cấp dây | 1.5~24m/ phút |
Kiểu làm mát | Làm mát bằng khí |
Kích thước máy | 592*297*526 mm |
Trọng lượng riêng máy | 35 kg |
Máy hàn bán tự động Hồ quang chìm MIG-500 (N338), (Nguồn 380V, Chức năng CO2/QUE, Có chế độ 2T/4T, đầu cấp dây rời)
32.730.000 ₫
SKU:
M01M-011056
Model | CUT 60 L204 |
Điện áp vào (V) | 3 pha AC 380V±15% 50/60 Hz |
Dòng vào định mức (A) | 10 |
Công suất (KVA) | 8 |
Điện áp không tải (V) | 290 |
Phạm vi dòng điện (V) | 20-60 |
Phạm vi điện áp ra (A) | 60 – 104 |
Chu kỳ tải Imax (40°C) (%) | 60 |
Hiệu suất (%) | 85 |
Hệ số công suất | 0.9 |
Cấp cách điện | F |
Cấp bảo vệ | IP22S |
Chiều dày cắt tối đa (mm) | 20 |
Chiều dày cắt hiệu quả (mm) | 12 |
Kích thước (mm) | 540 x 250 x 380 |
Trọng lượng (kg) | 14.5 |
Máy hàn bán tự động MIG 250 N253 (đầu rời, điện áp 380V), súng 24kd, đầu cấp dây ko cáp
18.780.000 ₫
SKU:
M01M-020881
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Máy hàn bán tự động MIG 250F (N253) | |
Điện áp vào định mức | 3 pha AC380V±15% 50 HZ |
Công suất định mức | 8.4 KVA |
Dải điều chỉnh điện áp/ dòng hàn mig | 50/16.5~~270/27.5 |
Dải điều chỉnh dòng hàn que | 20~~220A |
Hiệu suất | 85% |
Chu kì làm việc | 40% |
Điện áp không tải | 52V |
Cấp độ bảo vệ | IP21S |
Cấp cách điện | F |
Đường kính dây hàn mig | 0.8-1.2mm |
Sử dụng cuộn dây hàn | 15 kg |
Tốc độ cấp dây | 1.5-18m/phút |
Kiểu làm mát | Làm mát bằng khí |
Kích thước máy | 502*217*381mm |
Trọng lượng riêng máy | 15 kg |
Máy hàn bán tự động MIG 350 (J1601) (Nguồn 380v Hàn CO2/QUE đầu cấp dây rời, 2T/4T)
27.120.000 ₫
SKU:
MIG 350
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Model | MIG 350 (J1601) |
Điện áp vào (V) | 3 pha AC 380V ± 15%/50/60 |
Dòng vào định mức (A) | 21 |
Công suất (KVA) | 14 |
Phạm vi điều chỉnh dòng ra (A) | 50-350 |
Phạm vi điều chỉnh điện áp ra (V) | 15-36 |
Chu kỳ tải Imax (40°C) (%) | 60 |
Chu kỳ tải 100% (40°C) | 270A |
Hệ số công suất | 0.93 |
Hiệu suất (%) | 85 |
Tốc độ tải dây (m/ph) Đường kính cuộn dây (mm) | 1.5-18 |
Đường kính dây (mm) | 270 |
Độ dày hàn (mm) | 0.8/1.0/1.2 |
Cấp bảo vệ | IP21S |
Cấp cách điện | F |
Kích thước (mm) | 570 x 285 x 470 |
Trọng lượng (kg) | 32 |
Máy hàn bán tự động MIG Jasic NB-200E( TP1+TP2)
8.150.000 ₫
SKU:
M01M-010641
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Model | NB 200E |
Hiệu suất | 85% |
Hệ số công suất | 0.63 |
Cấp độ bảo vệ | IP21 |
Cấp cách điện | F |
Đường kính dây hàn mig | 0.8-1.0mm |
Đường kính que hàn | 1.6~4.0 |
Kích thước máy | 502x225x375mm |
Trọng lượng riêng máy | 12.8 kg |
Phụ kiện đầy đủ theo TP1 gồm |
|
Phụ kiện P2 |
|
Máy hàn bán tự động MIG NB-250E
11.570.000 ₫
SKU:
MIG NB-250E
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Máy hàn bán tự động MIG 315F (N254) | |
Điện áp vào định mức | 3 pha AC380V±15% 50 HZ |
Công suất định mức | 11.9 KVA |
Dải điều chỉnh điện áp/ dòng hàn mig | 50/16.5~~315/29.8 |
Dải điều chỉnh dòng hàn que | 20~270A |
Hiệu suất | 85% |
Chu kì làm việc | 40% |
Điện áp không tải | 54V |
Cấp độ bảo vệ | IP21S |
Cấp cách điện | F |
Đường kính dây hàn mig | 0.8-1.2mm |
Sử dụng cuộn dây hàn | 15 kg |
Tốc độ cấp dây | 1.5~24m/ phút |
Kiểu làm mát | Làm mát bằng khí |
Kích thước máy | 502*217*381mm |
Trọng lượng riêng máy | 16 kg |
Máy hàn bán tự động MIG NB-250E (220V cấp dây liền)
11.570.000 ₫
SKU:
M01M-004539
Máy hàn bán tự động MIG 315F (N254) | |
Điện áp vào định mức | 3 pha AC380V±15% 50 HZ |
Công suất định mức | 11.9 KVA |
Dải điều chỉnh điện áp/ dòng hàn mig | 50/16.5~~315/29.8 |
Dải điều chỉnh dòng hàn que | 20~270A |
Hiệu suất | 85% |
Chu kì làm việc | 40% |
Điện áp không tải | 54V |
Cấp độ bảo vệ | IP21S |
Cấp cách điện | F |
Đường kính dây hàn mig | 0.8-1.2mm |
Sử dụng cuộn dây hàn | 15 kg |
Tốc độ cấp dây | 1.5~24m/ phút |
Kiểu làm mát | Làm mát bằng khí |
Kích thước máy | 502*217*381mm |
Trọng lượng riêng máy | 16 kg |
Máy hàn bán tự động MIG NB-350E (Nguồn 380V Hàn CO2/QUE đầu cấp dây rời, 2T/4T)
24.800.000 ₫
SKU:
NB-350E
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Điện áp vào định mức | 3 pha AC380V±15% 50 HZ |
Công suất định mức | 13.9 KVA |
Dải điều chỉnh điện áp/ dòng hàn mig | 50~350A / 15~38V |
Dải điều chỉnh dòng hàn que | 20~350 |
Hiệu suất | 85% |
Chu kì làm việc | 50% |
Điện áp không tải | 60V |
Cấp độ bảo vệ | IP21S |
Cấp cách điện | F |
Đường kính dây hàn mig | 0.8-1.2mm |
Sử dụng cuộn dây hàn | 15 kg |
Tốc độ cấp dây | 1.5~24m/ phút |
Kiểu làm mát | Làm mát bằng khí |
Kích thước máy | 592*297*526mm |
Trọng lượng riêng máy | 32 kg |
Máy hàn bán tự động MIG500 (J8110), (Nguồn 380V, Chức năng CO2/QUE, Có chế độ 2T/4T, đầu cấp dây rời có 20M cáp 70mm)
46.240.000 ₫
SKU:
M01M-013267
Model | MIG 500 J8110 |
Điện áp vào (V) | 3 pha AC380V; 50/60Hz |
Dòng vào định mức (A) | 37 |
Công suất (KVA) | 24.6 |
Phạm vi điều chỉnh dòng ra (A) | 50-500 |
Phạm vi điều chỉnh điện áp ra (V) | 17-39 |
Chu kỳ tải Imax (40°C) (%) | 60 |
Chu kỳ tải 100% (40°C) | 385A |
Hệ số công suất | 0.93 |
Hiệu suất (%) | 85 |
Tốc độ tải dây (m/ph) | 1.5-18 |
Đường kính cuộn dây (mm) | 270 |
Đường kính dây (mm) | 1.0/1.2/1.6 |
Độ dày hàn (mm) | ≧1.2 |
Cấp bảo vệ | IP21S |
Cấp cách điện | F |
Kích thước (mm) | 630 x 350 x 660 |
Trọng lượng (kg) | 55 |
Máy hàn bán tự động Multimag V2000 – (220V, hàn dây lõi thuốc không cần khí/Que/CO2)..
5.920.000 ₫
SKU:
M03M-008739
Multimag V2000 | |
Điện áp vào | 1 pha AC220V±15% 50 HZ |
Công suất định mức (KVA) | 10.1 |
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn (A) | 20 – 200 |
Điện áp không tải (V) | 16.5-24 |
Chu kỳ tải Imax (40 °C) (%) | 60 |
Hiệu suất (%) | 80 |
Hệ số công suất | 0.73 |
Cấp cách điện | F |
Cấp bảo vệ | IP21 |
Kích thước máy (mm) | 530x280x375 |
Đường kính dây hàn (mm) | 0.8-1.0 |
Trọng lượng (kg) | 8 |
Máy hàn bán tự động Multimag V2500 – (220V, hàn dây lõi thuốc không cần khí/Que/CO2), cuộn 5Kg và 15 Kg.
8.210.000 ₫
SKU:
M03M-016573
Điện áp vào | AC 220 ±15% (1 pha), 50/60 Hz |
Công suất định mức | 8.2 KVA |
Dải điều chỉnh dòng hàn | 40~205A |
Dải điều chỉnh điện áp | 16.5-24V |
Chu kỳ làm việc | 60% |
Hiệu suất | 80% |
Hệ số công suất | 0.73 |
Cấp độ bảo vệ | IP21 |
Cấp cách điện | F |
Đường kính dây hàn | 0.8-1.0mm |
Kích thước cuộn dây | 5kg / 15kg |
Kích thước máy | 530x360x485mm |
Trọng lượng riêng máy | 12kg |
Phụ kiện đầy đủ theo TP1 gồm |
|
Máy hàn bán tự động VMAG 200 PLUS (220V cấp dây liền)
11.980.000 ₫
SKU:
M03M-005691
Thông số kỹ thuật | VMAG 200 PLUS |
Điện áp vào | AC 220 ±15% (1 pha), 50 Hz |
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn | 50 – 200A |
Điện áp không tải | 50 V |
Hiệu suất | 85% |
Chu kỳ tải | 60% |
Cấp bảo vệ | IP21 |
Cấp cách điện | F |
Đường kính dây hàn | 0.8-1mm |
Kích thước | 610*395*545mm |
Hệ số công suất (COSφ) | 0.7 |
Trọng lượng | 29.6 kg |
Phụ kiện đi kèm |
|
Máy hàn bán tự động VMAG 250 PLUS (380V cấp dây liền)
12.470.000 ₫
SKU:
M03M-005905
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Thông số kỹ thuật | VMAG 250 PLUS |
Điện áp vào | AC 380 ±15 % (3 pha), 50 Hz |
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn | 50 – 250A |
Điện áp không tải | 50 V |
Hiệu suất | 85% |
Chu kỳ tải | 60% |
Cấp bảo vệ | IP21 |
Cấp cách điện | F |
Đường kính dây hàn | 0.8-1mm |
Kích thước | 610*395*545mm |
Hệ số công suất (COSφ) | 0.7 |
Trọng lượng | 29.6 kg |
Phụ kiện đi kèm |
|
Máy hàn bulong RSR2500 – Weldcom
37.510.000 ₫
SKU:
M03E-006335
Model | RSR2500 |
Hãng sản xuất | Protech |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | 15 tháng |
Điện áp nguồn 1 pha | 220V |
Tần số nguồn điện | 50, 60Hz |
Công suất tiêu thụ | 2.5 Kva |
Dung tích tụ điện | 10800 UF |
Điện năng hàn | Ws2500 |
Điện áp hàn | 30 – 190V |
Chu kỳ tải | 60% |
Thời gian hàn | 1 – 3s |
Tốc độ hàn | 10 – 20 cái/phút |
Kích thước | 445mm x 245mm x 215mm |
Trọng lượng | 20.5kg |
Máy hàn điện tử Jasic ARES 120 (Kèm hộp nhựa đựng máy và pk)
2.230.000 ₫
SKU:
ARES120
Model | Jasic Ares 120 |
Điện áp vào định mức (V) | AC220V±15%, 50/60Hz |
Công suất định mức (KVA) | 5.4 |
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn (A) | 20~120 (V) 20.8~24.8 |
Chu kỳ tải (%) | 30 |
Điện áp không tải (V) | 56 |
Hiệu suất (%) | 85 |
Cấp độ bảo vệ (IP) | 21S |
Hệ số công suất (cosφ) | 0.7 |
Cấp cách điện | F |
Tiêu chuẩn | EN60974-1 |
Độ ồn (Db) | <70 |
Kích thước (mm) | 282*113*200 |
Trọng lượng (Kg) | 3.5 |
Đường kính que hàn (mm) | 1.6~3.2 |
Máy hàn điện tử Jasic Maxi 120 (Kèm hộp nhựa đựng máy và pk)
2.310.000 ₫
SKU:
M03B-004770
Model | MAXI 120 |
Điện áp vào (V) | AC 220V ± 15% |
Tần số (Hz) | 50/60 |
Công suất định mức (KVA) | 5.4 |
Dòng vào định mức | 120A/24.8V |
Điện áp không tải (V) | 56 |
Chu kì tải Imax (40⁰C) (%) | 30 |
Hiệu suất (%) | 85 |
Hệ số công suất | 0.7 |
Trọng lượng máy (Kg) | 3.5 |
Kích thước máy (mm) | 282 x 113 x 200 |
Cấp bảo vệ | IP21 |
Cấp cách điện | F |
Que hàn tích hợp |
|
Máy hàn hồ quang chìm MZ1000 Jasic M308
100.540.000 ₫
SKU:
M01N-006945
Thông số kỹ thuật Máy hàn hồ quang chìm MZ 1000 J58 | |
Thông số | MZ1000 (J58) |
Dòng vào định mức I(A) | 80 |
Công suất định mức S (KVA) | 52 |
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn I2( A) | 100-1000 |
Chu kỳ tải định mức (40oC)(%) | 100% |
Chu kỳ tải 100% (40oC) | 1000A |
Trọng lượng (kg) | 103 |
Điện áp vào (V) | AC380/415/440±15% (3pha),50/60Hz |
Điện áp không tải U20 (V) | 83 |
Dòng không tải ban đầu I10 (V) | <1 |
Tổn thất không tải P10(V) | <500 |
Phạm vi điều chỉnh điện áp U2 (V) | 20-50 |
Hiệu suất | ≥0.85 điều kiện định mức |
Hệ số công suất | ≥0.9 |
Cấp bảo vệ | IP21S |
Loại làm mát | Làm mát bằng không khí |
Kích thước (mm) | 865x450x820 |
Thông số | Điện áp ra(A) 100A/20V-1000A/50V |
Chu kỳ tải | 100% |
Tốc độ tiếp dây (m/ph) | 0.5-2.5 |
Tốc độ chạy của xe hàn (m/h) | 15-72 |
Khác |
|
Máy hàn Jasic MAG Weldcom KRIII-500
30.170.000 ₫
SKU:
KRIII-500
Cấp cách điện | IP21S | |
Điện áp vào định mức | 3 pha, 380VAC | |
Công suất định mức | 28KVA | |
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn | 100~500A | |
Điện áp hàn | 19~39V | |
Hiệu suất | 60% | |
Đường kính | Dây thép | Dây thép đặc 1.0mm 1.2mm |
Dây hàn | 1.6mm | |
Dây lõi thuốc 1.0mm 1.2mm 1.6mm | ||
Dây nhôm | 1.2mm 1.6mm 2.0mm | |
Kích thước (L×W×H) | 456×800×635(mm) | |
Trọng lượng | 154Kg |
Máy hàn Jasic MAG Weldcom VMAG 250F
0 ₫
SKU:
VMAG 250F
Điện áp vào định mức: | 1 pha AC220V±15% 50 HZ |
Công suất định mức: | 11KVA |
Dải điều chỉnh dòng hàn mig/ que: | 40-250A |
Điện áp không tải: | 53V |
Hiệu suất: | 85% |
Chu kì làm việc: | 60% |
Cấp độ bảo vệ: | IP21S |
Cấp cách điện: | F |
Đường kính dây hàn mig: | 0.8-1.2mm |
Sử dụng cuộn dây hàn: | 15 kg |
Tốc độ cấp dây: | 1.5-18m/min |
Kiểu làm mát: | Làm mát bằng khí |
Kích thước máy: | 495x240x378mm |
Trọng lượng riêng máy: | 17kg |
Máy hàn Jasic MAG Weldcom VMAG 500
0 ₫
SKU:
Vmag 500
MODEL | VMAG 500 |
Đầu cấp dây | Rời |
Điện áp nguồn (V) | AC 380V |
Tần số (Hz) | 50/60 |
Công suất (KVA) | 24.5 |
Điện áp ra (V) | 15÷39 |
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn (A) | 40 ÷ 500 |
Chu kỳ tải (%) | 60 |
Hiệu suất làm việc (%) | 89 |
Hệ số công suất (Cos φ) | 0.87 |
Đường kính dây hàn (mm) | 1.0/1.2/1.6 |
Kích thước máy (mm) | 636x322x584 |
Trọng lượng máy (Kg) | 50 |
Cấp bảo vệ | IP23 |
Cấp cách điện | F |
Máy hàn Jasic Mig nhôm Mig218PS – 380V
0 ₫
SKU:
Mig218PS - 380V
THÔNG SỐ MIG 218 P MIG218PS
Điện áp đầu vào (V/HZ) 3 Pha, 380, 50/60 1 Pha, 220, 50/60
Công suất đầu vào (KVA) 6.4 6.4
Dòng điện vào định mức (A) 9.8 29
Chu kỳ làm việc Imax 60 % 60%
Dải dòng hàn (A) 50-210 50-210
Điện áp không tải (V) 45 45
Hiệu suất (%) ≥85 ≥85
Hệ số công suất ≥ 0.93 ≥0.93
Đường kính dây hàn (mm) 0.8-1.2 0.8- 1.2
Lưu lượng khí (L/phút) 15 – 20 15- 20
Cấp bảo vệ 3 3
Máy hàn Jasic Mig nhôm Mig280P
0 ₫
SKU:
Mig280P
|
|
Máy hàn Jasic Mig nhôm Mig350PE
0 ₫
SKU:
Mig350PE
THÔNG SỐ | MIG350P |
Điện áp đầu vào (V/Hz) | 380±15% 50 |
Công suất đầu vào (KVA) | 15.8 |
Dòng điện vào định mức (A) | 24 |
Chu kỳ làm việc (%) | 60 |
Dải dòng hàn (A) | 50-350 |
Điện áp không tải (V) | 65 |
Hiệu suất (%) | ≥85 |
Hệ số công suất | 0.93 |
Cấp bảo vệ | 3 |
Trọng lượng máy (kg) | 105 |
Đường kính dây hàn sử dụng (mm) | 1.0 – 1.6 |
Kích thước máy (mm) | 945x460x1005 |
Máy hàn Jasic Tig 250P (Chức năng xung, chế độ 2T/4T)
0 ₫
SKU:
TIG 250P
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Model | TIG 250P |
Điện áp vào (V) | 1 pha 230V±15%, 50/60 Hz |
Dòng điện vào định mức (A) | 18 |
Điện áp không tải (V) | 55 |
Phạm vi dòng ra định mức (A) | 10-200 |
Dòng điện ra định mức (A) |
|
Thời gian trễ khí (s) | 1-5 |
Thời gian giảm dòng (s) | 0-5 |
Tần suất xung (Hz) |
|
Dòng giảm cơ bản (A) | 20-180 |
Chu kì tải max 25°C | 60% |
Chu kỳ tải 100% (25°C) | 155A |
Mất pha không tải (A) | 40 |
Phạm vi điều chỉnh dòng mồi hồ quang | HF |
Hiệu suất (%) | 85 |
Hệ số công suất | 0.93 |
Cấp bảo vệ | IP23 |
Cấp cách điện | B |
Độ dày phôi hàn (mm) | 0.3-8 |
Kích thước (mm) | 425 x 205 x 355 |
Trọng lượng (kg) | 13.2 |
Máy hàn Jasic TIG-400 (J98) (IGBT, chức năng TIG/QUE và chế độ 2T/4T, Nguồn 380V)
23.690.000 ₫
SKU:
TIG-400
MÁY HÀN LASER FIBER JASIC LS-15000
213.400.000 ₫
SKU:
LS-15000
Nguồn cấp | AC220V±5%/50HZ |
Bề rộng tia laser | 0 – 6mm |
Bước sóng laser | 1080 ± 10nm |
Công suất | 1500w |
Chiều dài cáp quang | Làm mát bằng nước |
Bộ cáp sợi quang | 12m |
Khí bảo vệ | Argon/Nitrogen |
Áp suất khí | Hàn > 3bar, Cắt > 4-7bar |
Tổng công suất tiêu thụ | 7.2kw |
Hiệu suất chuyển đổi điện quang | ≥30% |
Chiều dày vật liệu cơ bản | 0.5~5mm |
Khe hở mối hàn | ≥ 1mm |
Nhiệt độ môi trường | -10℃- 40℃ |
Khối lượng (Nguồn hàn + đầu cấp) | 117.7kg |
Khối lượng đóng gói | 132.1kg |
Kích thước | 980*420*710mm |