Hiển thị 1–30 của 93 kết quả

Máy hàn bán tự động MIG-200 (J03), (Nguồn 220V, đầu cấp dây liền).

2.560.000 
SKU: M01M-036735
Phụ kiện Mô tả
P1 Đồng hồ CO2 + Kẹp mát 3M
P2 Súng hàn 15AK-3M black

Máy hàn bán tự động MIG-250 (J04), (Nguồn 380V đầu cấp dây liền).

12.670.000 
SKU: M01M-007329
Thông tin Giá trị
Phụ kiện đi kèm
  • Công nghệ Inverter (IGBT)
  • Sử dụng dây hàn có đường kính từ 0.8/0.9/1.0
  • Hàn liên tục dây hàn 0.8mm trên vật liệu dày từ 0.8 – 5mm hiệu suất 100%
  • Hàn liên tục dây hàn 1.0mm trên vật liệu dày từ 2.0 – 4.0mm hiệu suất 100%
  • Hồ quang ổn định, ít bắn tóe
  • Cho mối hàn có độ ngấu cao
Khối lượng > 20 Kg
Điện áp vào (V) 3 pha AC 380

Máy hàn bán tự động Hồ quang chìm MIG NB-500E, (Nguồn 380V, Chức năng CO2/QUE, Có chế độ 2T/4T, đầu cấp dây rời)

28.000.000 
SKU: M01M-014565
Điện áp vào định mức 3 pha AC380V±15% 50 HZ
Công suất định mức 24.7 KVA
Dải điều chỉnh điện áp/ dòng hàn mig 50~500A / 15~45V
Dải điều chỉnh dòng hàn que 20~500A
Hiệu suất 85%
Chu kì làm việc 50%
Điện áp không tải 60V
Cấp độ bảo vệ IP21S
Cấp cách điện F
Đường kính dây hàn mig 1.0-1.6mm
Sử dụng cuộn dây hàn 15 kg
Tốc độ cấp dây 1.5~24m/ phút
Kiểu làm mát Làm mát bằng khí
Kích thước máy 592*297*526 mm
Trọng lượng riêng máy 35 kg

Máy hàn bán tự động Hồ quang chìm MIG-500 (N338), (Nguồn 380V, Chức năng CO2/QUE, Có chế độ 2T/4T, đầu cấp dây rời)

32.730.000 
SKU: M01M-011056
Model CUT 60 L204
Điện áp vào (V) 3 pha AC 380V±15% 50/60 Hz
Dòng vào định mức (A) 10
Công suất (KVA) 8
Điện áp không tải (V) 290
Phạm vi dòng điện (V) 20-60
Phạm vi điện áp ra (A) 60 – 104
Chu kỳ tải Imax (40°C) (%) 60
Hiệu suất (%) 85
Hệ số công suất 0.9
Cấp cách điện F
Cấp bảo vệ IP22S
Chiều dày cắt tối đa (mm) 20
Chiều dày cắt hiệu quả (mm) 12
Kích thước (mm) 540 x 250 x 380
Trọng lượng (kg) 14.5

Máy hàn bán tự động MIG 250 N253 (đầu rời, điện áp 380V), súng 24kd, đầu cấp dây ko cáp

18.780.000 
SKU: M01M-020881
Thông tin Giá trị
Máy hàn bán tự động MIG 250F (N253)
Điện áp vào định mức 3 pha AC380V±15% 50 HZ
Công suất định mức 8.4 KVA
Dải điều chỉnh điện áp/ dòng hàn mig 50/16.5~~270/27.5
Dải điều chỉnh dòng hàn que 20~~220A
Hiệu suất 85%
Chu kì làm việc 40%
Điện áp không tải 52V
Cấp độ bảo vệ IP21S
Cấp cách điện F
Đường kính dây hàn mig 0.8-1.2mm
Sử dụng cuộn dây hàn 15 kg
Tốc độ cấp dây 1.5-18m/phút
Kiểu làm mát Làm mát bằng khí
Kích thước máy 502*217*381mm
Trọng lượng riêng máy 15 kg

Máy hàn bán tự động MIG 350 (J1601) (Nguồn 380v Hàn CO2/QUE đầu cấp dây rời, 2T/4T)

27.120.000 
SKU: MIG 350
Thông tin Giá trị
Model MIG 350 (J1601)
Điện áp vào (V) 3 pha AC 380V ± 15%/50/60
Dòng vào định mức (A) 21
Công suất (KVA) 14
Phạm vi điều chỉnh dòng ra (A) 50-350
Phạm vi điều chỉnh điện áp ra (V) 15-36
Chu kỳ tải Imax (40°C) (%) 60
Chu kỳ tải 100% (40°C) 270A
Hệ số công suất 0.93
Hiệu suất (%) 85
Tốc độ tải dây (m/ph) Đường kính cuộn dây (mm) 1.5-18
Đường kính dây (mm) 270
Độ dày hàn (mm) 0.8/1.0/1.2
Cấp bảo vệ IP21S
Cấp cách điện F
Kích thước (mm) 570 x 285 x 470
Trọng lượng (kg) 32

Máy hàn bán tự động MIG Jasic NB-200E( TP1+TP2)

8.150.000 
SKU: M01M-010641
Thông tin Giá trị
Model NB 200E
Hiệu suất 85%
Hệ số công suất 0.63
Cấp độ bảo vệ IP21
Cấp cách điện F
Đường kính dây hàn mig 0.8-1.0mm
Đường kính que hàn 1.6~4.0
Kích thước máy 502x225x375mm
Trọng lượng riêng máy 12.8 kg
Phụ kiện đầy đủ theo TP1 gồm
  • Kẹp mát có dây 2m
  • Súng hàn 15AK 3m
Phụ kiện P2
  • Kìm hàn 500A 3m cáp 16 Đl 1 rắc 35*50
  • Đồng hồ Co2 Kowon

Máy hàn bán tự động MIG NB-250E

11.570.000 
SKU: MIG NB-250E
Thông tin Giá trị
Máy hàn bán tự động MIG 315F (N254)
Điện áp vào định mức 3 pha AC380V±15% 50 HZ
Công suất định mức 11.9 KVA
Dải điều chỉnh điện áp/ dòng hàn mig 50/16.5~~315/29.8
Dải điều chỉnh dòng hàn que 20~270A
Hiệu suất 85%
Chu kì làm việc 40%
Điện áp không tải 54V
Cấp độ bảo vệ IP21S
Cấp cách điện F
Đường kính dây hàn mig 0.8-1.2mm
Sử dụng cuộn dây hàn 15 kg
Tốc độ cấp dây 1.5~24m/ phút
Kiểu làm mát Làm mát bằng khí
Kích thước máy 502*217*381mm
Trọng lượng riêng máy 16 kg

Máy hàn bán tự động MIG NB-250E (220V cấp dây liền)

11.570.000 
SKU: M01M-004539
Máy hàn bán tự động MIG 315F (N254)
Điện áp vào định mức 3 pha AC380V±15% 50 HZ
Công suất định mức 11.9 KVA
Dải điều chỉnh điện áp/ dòng hàn mig 50/16.5~~315/29.8
Dải điều chỉnh dòng hàn que 20~270A
Hiệu suất 85%
Chu kì làm việc 40%
Điện áp không tải 54V
Cấp độ bảo vệ IP21S
Cấp cách điện F
Đường kính dây hàn mig 0.8-1.2mm
Sử dụng cuộn dây hàn 15 kg
Tốc độ cấp dây 1.5~24m/ phút
Kiểu làm mát Làm mát bằng khí
Kích thước máy 502*217*381mm
Trọng lượng riêng máy 16 kg

Máy hàn bán tự động MIG NB-350E (Nguồn 380V Hàn CO2/QUE đầu cấp dây rời, 2T/4T)

24.800.000 
SKU: NB-350E
Thông tin Giá trị
Điện áp vào định mức 3 pha AC380V±15% 50 HZ
Công suất định mức 13.9 KVA
Dải điều chỉnh điện áp/ dòng hàn mig 50~350A / 15~38V
Dải điều chỉnh dòng hàn que 20~350
Hiệu suất 85%
Chu kì làm việc 50%
Điện áp không tải 60V
Cấp độ bảo vệ IP21S
Cấp cách điện F
Đường kính dây hàn mig 0.8-1.2mm
Sử dụng cuộn dây hàn 15 kg
Tốc độ cấp dây 1.5~24m/ phút
Kiểu làm mát Làm mát bằng khí
Kích thước máy 592*297*526mm
Trọng lượng riêng máy 32 kg

Máy hàn bán tự động MIG500 (J8110), (Nguồn 380V, Chức năng CO2/QUE, Có chế độ 2T/4T, đầu cấp dây rời có 20M cáp 70mm)

46.240.000 
SKU: M01M-013267
Model MIG 500 J8110
Điện áp vào (V) 3 pha AC380V; 50/60Hz
Dòng vào định mức (A) 37
Công suất (KVA) 24.6
Phạm vi điều chỉnh dòng ra (A) 50-500
Phạm vi điều chỉnh điện áp ra (V) 17-39
Chu kỳ tải Imax (40°C) (%) 60
Chu kỳ tải 100% (40°C) 385A
Hệ số công suất 0.93
Hiệu suất (%) 85
Tốc độ tải dây (m/ph) 1.5-18
Đường kính cuộn dây (mm) 270
Đường kính dây (mm) 1.0/1.2/1.6
Độ dày hàn (mm) ≧1.2
Cấp bảo vệ IP21S
Cấp cách điện F
Kích thước (mm) 630 x 350 x 660
Trọng lượng (kg) 55

Máy hàn bán tự động Multimag V2000 – (220V, hàn dây lõi thuốc không cần khí/Que/CO2)..

5.920.000 
SKU: M03M-008739
Multimag V2000
Điện áp vào 1 pha AC220V±15% 50 HZ
Công suất định mức (KVA) 10.1
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn (A) 20 – 200
Điện áp không tải (V) 16.5-24
Chu kỳ tải Imax (40 °C) (%) 60
Hiệu suất (%) 80
Hệ số công suất 0.73
Cấp cách điện F
Cấp bảo vệ IP21
Kích thước máy (mm) 530x280x375
Đường kính dây hàn (mm) 0.8-1.0
Trọng lượng (kg) 8

Máy hàn bán tự động Multimag V2500 – (220V, hàn dây lõi thuốc không cần khí/Que/CO2), cuộn 5Kg và 15 Kg.

8.210.000 
SKU: M03M-016573
Điện áp vào AC 220 ±15% (1 pha), 50/60 Hz
Công suất định mức 8.2 KVA
Dải điều chỉnh dòng hàn 40~205A
Dải điều chỉnh điện áp 16.5-24V
Chu kỳ làm việc 60%
Hiệu suất 80%
Hệ số công suất 0.73
Cấp độ bảo vệ IP21
Cấp cách điện F
Đường kính dây hàn 0.8-1.0mm
Kích thước cuộn dây 5kg / 15kg
Kích thước máy 530x360x485mm
Trọng lượng riêng máy 12kg
Phụ kiện đầy đủ theo TP1 gồm
  • Kìm hàn 3m
  • Kẹp mát 2m
  • Súng hàn 15AK 3m

Máy hàn bán tự động VMAG 200 PLUS (220V cấp dây liền)

11.980.000 
SKU: M03M-005691
Thông số kỹ thuật VMAG 200 PLUS
Điện áp vào AC 220 ±15% (1 pha), 50 Hz
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn 50 – 200A
Điện áp không tải 50 V
Hiệu suất 85%
Chu kỳ tải 60%
Cấp bảo vệ IP21
Cấp cách điện F
Đường kính dây hàn 0.8-1mm
Kích thước 610*395*545mm
Hệ số công suất (COSφ) 0.7
Trọng lượng 29.6 kg
Phụ kiện đi kèm
  • Súng hàn
  • Kẹp mát 3m
  • Đồng hồ CO2

Máy hàn bán tự động VMAG 250 PLUS (380V cấp dây liền)

12.470.000 
SKU: M03M-005905
Thông tin Giá trị
Thông số kỹ thuật VMAG 250 PLUS
Điện áp vào AC 380 ±15 % (3 pha), 50 Hz
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn 50 – 250A
Điện áp không tải 50 V
Hiệu suất 85%
Chu kỳ tải 60%
Cấp bảo vệ IP21
Cấp cách điện F
Đường kính dây hàn 0.8-1mm
Kích thước 610*395*545mm
Hệ số công suất (COSφ) 0.7
Trọng lượng 29.6 kg
Phụ kiện đi kèm
  • Súng hàn
  • Kẹp mát 3m
  • Đồng hồ CO2

Máy hàn bulong RSR2500 – Weldcom

37.510.000 
SKU: M03E-006335
Model   RSR2500
  Hãng sản xuất   Protech
  Xuất xứ   Trung Quốc
  Bảo hành   15 tháng
  Điện áp nguồn 1 pha   220V
  Tần số nguồn điện   50, 60Hz
  Công suất tiêu thụ   2.5 Kva
  Dung tích tụ điện   10800 UF
  Điện năng hàn   Ws2500
  Điện áp hàn   30 – 190V
  Chu kỳ tải   60%
  Thời gian hàn   1 – 3s
  Tốc độ hàn   10 – 20 cái/phút
  Kích thước   445mm x 245mm x 215mm
  Trọng lượng   20.5kg

Máy hàn điện tử Jasic ARES 120 (Kèm hộp nhựa đựng máy và pk)

2.230.000 
SKU: ARES120
Model Jasic Ares 120
Điện áp vào định mức (V) AC220V±15%, 50/60Hz
Công suất định mức (KVA) 5.4
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn (A) 20~120 (V) 20.8~24.8
Chu kỳ tải (%) 30
Điện áp không tải (V) 56
Hiệu suất (%) 85
Cấp độ bảo vệ (IP) 21S
Hệ số công suất (cosφ) 0.7
Cấp cách điện F
Tiêu chuẩn EN60974-1
Độ ồn (Db) <70
Kích thước (mm) 282*113*200
Trọng lượng (Kg) 3.5
Đường kính que hàn (mm) 1.6~3.2

Máy hàn điện tử Jasic Maxi 120 (Kèm hộp nhựa đựng máy và pk)

2.310.000 
SKU: M03B-004770
Model MAXI 120
Điện áp vào (V) AC 220V ± 15%
Tần số (Hz) 50/60
Công suất định mức (KVA) 5.4
Dòng vào định mức 120A/24.8V
Điện áp không tải (V) 56
Chu kì tải Imax (40⁰C) (%) 30
Hiệu suất (%) 85
Hệ số công suất 0.7
Trọng lượng máy (Kg) 3.5
Kích thước máy (mm) 282 x 113 x 200
Cấp bảo vệ IP21
Cấp cách điện F
Que hàn tích hợp
  • 01-3.2

Máy hàn hồ quang chìm MZ1000 Jasic M308

100.540.000 
SKU: M01N-006945
Thông số kỹ thuật Máy hàn hồ quang chìm MZ 1000 J58
Thông số MZ1000 (J58)
Dòng vào định mức I(A) 80
Công suất định mức S (KVA) 52
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn I2( A) 100-1000
Chu kỳ tải định mức (40oC)(%) 100%
Chu kỳ tải 100% (40oC) 1000A
Trọng lượng (kg) 103
Điện áp vào (V) AC380/415/440±15% (3pha),50/60Hz
Điện áp không tải U20 (V) 83
Dòng không tải ban đầu I10 (V) <1
Tổn thất không tải P10(V) <500
Phạm vi điều chỉnh điện áp U2 (V) 20-50
Hiệu suất ≥0.85 điều kiện định mức
Hệ số công suất ≥0.9
Cấp bảo vệ IP21S
Loại làm mát Làm mát bằng không khí
Kích thước (mm) 865x450x820
Thông số Điện áp ra(A) 100A/20V-1000A/50V
Chu kỳ tải 100%
Tốc độ tiếp dây (m/ph) 0.5-2.5
Tốc độ chạy của xe hàn (m/h) 15-72
Khác
  • Cài đặt điện áp
  • Dòng hàn
  • Tốc độ hàn
  • Chọn chế độ tự động
  • Chế độ điều khiển từ xa
  • Hàn đa chức năng: Que
  • Hồ quang chìm

Máy hàn Jasic MAG Weldcom KRIII-500

30.170.000 
SKU: KRIII-500
Cấp cách điện IP21S
Điện áp vào định mức 3 pha,    380VAC
Công suất định mức 28KVA
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn 100~500A
Điện áp hàn 19~39V
Hiệu suất 60%
Đường kính Dây thép Dây thép đặc  1.0mm 1.2mm
Dây hàn 1.6mm
Dây lõi thuốc 1.0mm 1.2mm 1.6mm
Dây nhôm 1.2mm 1.6mm 2.0mm
Kích thước  (L×W×H) 456×800×635(mm)
Trọng lượng 154Kg

Máy hàn Jasic MAG Weldcom VMAG 250F

SKU: VMAG 250F
Điện áp vào định mức: 1 pha AC220V±15% 50 HZ
Công suất định mức: 11KVA
Dải điều chỉnh dòng hàn mig/ que: 40-250A
Điện áp không tải: 53V
Hiệu suất: 85%
Chu kì làm việc: 60%
Cấp độ bảo vệ: IP21S
Cấp cách điện: F
Đường kính dây hàn mig: 0.8-1.2mm
Sử dụng cuộn dây hàn: 15 kg
Tốc độ cấp dây: 1.5-18m/min
Kiểu làm mát: Làm mát bằng khí
Kích thước máy: 495x240x378mm
Trọng lượng riêng máy: 17kg

Máy hàn Jasic MAG Weldcom VMAG 500

SKU: Vmag 500
MODEL VMAG 500
Đầu cấp dây Rời
Điện áp nguồn (V) AC 380V
Tần số (Hz) 50/60
Công suất (KVA) 24.5
Điện áp ra (V) 15÷39
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn (A) 40 ÷ 500
Chu kỳ tải (%) 60
Hiệu suất làm việc (%) 89
Hệ số công suất (Cos φ) 0.87
Đường kính dây hàn (mm) 1.0/1.2/1.6
Kích thước máy (mm) 636x322x584
Trọng lượng máy (Kg) 50
Cấp bảo vệ IP23
Cấp cách điện F

Máy hàn Jasic Mig nhôm Mig218P – 380V

SKU: Mig218P
THÔNG SỐ        MIG 218 P        MIG218PS Điện áp đầu vào (V/HZ)  3 Pha, 380, 50/60     1 Pha, 220, 50/60 Công suất đầu vào (KVA)   6.4     6.4 Dòng điện vào định mức (A)  9.8     29 Chu kỳ làm việc Imax  60 %     60% Dải dòng hàn (A)  50-210     50-210 Điện áp không tải (V)  45     45 Hiệu suất (%)  ≥85     ≥85 Hệ số công suất  ≥ 0.93     ≥0.93 Đường kính dây hàn (mm)  0.8-1.2     0.8- 1.2 Lưu lượng khí (L/phút)  15 – 20     15- 20 Cấp bảo vệ  3     3

Máy hàn Jasic Mig nhôm Mig218PS – 380V

SKU: Mig218PS - 380V
THÔNG SỐ        MIG 218 P        MIG218PS Điện áp đầu vào (V/HZ)  3 Pha, 380, 50/60     1 Pha, 220, 50/60 Công suất đầu vào (KVA)   6.4     6.4 Dòng điện vào định mức (A)  9.8     29 Chu kỳ làm việc Imax  60 %     60% Dải dòng hàn (A)  50-210     50-210 Điện áp không tải (V)  45     45 Hiệu suất (%)  ≥85     ≥85 Hệ số công suất  ≥ 0.93     ≥0.93 Đường kính dây hàn (mm)  0.8-1.2     0.8- 1.2 Lưu lượng khí (L/phút)  15 – 20     15- 20 Cấp bảo vệ  3     3

Máy hàn Jasic Mig nhôm Mig280P

SKU: Mig280P
  • Điện áp đầu vào (V)
  • Công suất đầu vào (KVA)
  • Dòng điện vào định mức (A)
  • Chu kỳ làm việc
  • Dải dòng hàn (A)
  • Điện áp không tải (V)
  • Hiệu suất (%)
  • Hệ số công suất
  • Đường kính dây hàn sử dụng (mm)
  • Lưu lượng khí định mức (lít/phút)
  • Cấp bảo vệ
  • MIG280P
  • 380V±15% 50Hz
  • 9.2
  • 14
  • 60%
  • 50-280
  • 45
  • ≥85
  • ≥0.93
  • 0.8-1.2
  • 15-20
  • 3

Máy hàn Jasic Mig nhôm Mig350PE

SKU: Mig350PE
THÔNG SỐ MIG350P
Điện áp đầu vào (V/Hz) 380±15% 50
Công suất đầu vào (KVA) 15.8
Dòng điện vào định mức (A) 24
Chu kỳ làm việc (%) 60
Dải dòng hàn (A) 50-350
Điện áp không tải (V) 65
Hiệu suất (%) ≥85
Hệ số công suất 0.93
Cấp bảo vệ 3
Trọng lượng máy (kg) 105
Đường kính dây hàn sử dụng (mm) 1.0 – 1.6
Kích thước máy (mm) 945x460x1005

Máy hàn Jasic Tig 250P (Chức năng xung, chế độ 2T/4T)

SKU: TIG 250P
Thông tin Giá trị
Model TIG 250P
Điện áp vào (V) 1 pha 230V±15%, 50/60 Hz
Dòng điện vào định mức (A) 18
Điện áp không tải (V) 55
Phạm vi dòng ra định mức (A) 10-200
Dòng điện ra định mức (A)
  • TIG: 200A/18V
  • MMA: 160A/26.4
Thời gian trễ khí (s) 1-5
Thời gian giảm dòng (s) 0-5
Tần suất xung (Hz)
  • MH 50-200
  • LH 0.5-2
Dòng giảm cơ bản (A) 20-180
Chu kì tải max 25°C 60%
Chu kỳ tải 100% (25°C) 155A
Mất pha không tải (A) 40
Phạm vi điều chỉnh dòng mồi hồ quang HF
Hiệu suất (%) 85
Hệ số công suất 0.93
Cấp bảo vệ IP23
Cấp cách điện B
Độ dày phôi hàn (mm) 0.3-8
Kích thước (mm) 425 x 205 x 355
Trọng lượng (kg) 13.2

Máy hàn Jasic TIG-400 (J98) (IGBT, chức năng TIG/QUE và chế độ 2T/4T, Nguồn 380V)

23.690.000 
SKU: TIG-400
Phụ kiện P1 (nhập về theo máy). Súng hàn QQ300 (4m) , dây khí + Kẹp mát 3M + 2 đầu nối nhanh 35x50. Phụ kiện P2 - theo TP(xuất thêm khi giao hàng): Đồng hồ argon Kìm hàn 500A xanh; Cáp hàn Cu 35mm2- Shentai.

MÁY HÀN LASER FIBER JASIC LS-15000

213.400.000 
SKU: LS-15000
Nguồn cấp AC220V±5%/50HZ
Bề rộng tia laser 0 – 6mm
Bước sóng laser 1080 ± 10nm
Công suất 1500w
Chiều dài cáp quang Làm mát bằng nước
Bộ cáp sợi quang 12m
Khí bảo vệ Argon/Nitrogen
Áp suất khí Hàn > 3bar, Cắt > 4-7bar
Tổng công suất tiêu thụ 7.2kw
Hiệu suất chuyển đổi điện quang ≥30%
Chiều dày vật liệu cơ bản 0.5~5mm
Khe hở mối hàn ≥ 1mm
Nhiệt độ môi trường -10℃- 40℃
Khối lượng (Nguồn hàn + đầu cấp) 117.7kg
Khối lượng đóng gói 132.1kg
 Kích thước 980*420*710mm