Tổng quan về thông số kỹ thuật
Mô-men xoắn, tối đa (những công việc vặn vít khó) |
25 Nm |
Mô-men xoắn, tối đa (các công việc vặn vít mềm) |
10 Nm |
Tốc độ không tải (hộp số thứ 1/hộp số thứ 2) |
0 – 400 / 1000 vòng/phút |
Kiểu pin |
NiCd |
Phạm vi kẹp chuôi |
1 – 10 mm |
Điện áp pin |
9,6 V |
Dung lượng pin |
1,5 Ah |
Trọng lượng tính cả pin |
1,5 kg |
Thời gian nạp, xấp xỉ |
60 phút |
Đường kính vít |
|
Đường kính vít tối đa |
6 mm |
Khoan trên kim loại |
|
Giá trị phát tán dao động ah |
2,5 m/s² |
K bất định |
1,5 m/s² |
Bắt vít |
|
Giá trị phát tán dao động ah |
2,5 m/s² |
K bất định |
1,5 m/s² |
Customers review
Rate it!
Only logged in customers who have purchased this product may leave a review.
Write A ReviewReviews
There are no reviews yet.